Đối đầu FK Ventspils vs Super Nova, 20h00 ngày 28/9
Kết quả FK Ventspils vs Super Nova
Đối đầu FK Ventspils vs Super Nova
Phong độ FK Ventspils gần đây
Phong độ Super Nova gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: FK Ventspils vs Super Nova
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Ventspils vs Super Nova trước đây
-
02/06/2024Super Nova1 - 2FK Ventspils0 - 0W
-
26/05/2024Super Nova2 - 1FK Ventspils1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Ventspils vs Super Nova
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ventspils vs Super Nova: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ventspils vs Super Nova: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Latvia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ventspils vs Super Nova: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Ventspils (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FK Ventspils (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Ventspils thắng
Bại: là số trận FK Ventspils thua
Thắng: là số trận FK Ventspils thắng
Bại: là số trận FK Ventspils thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Ventspils và Super Nova trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 20 | 16 | 2 | 2 | 61 | 13 | 48 | 50 | T T T T B H |
2 | Super Nova | 20 | 16 | 2 | 2 | 48 | 8 | 40 | 50 | T T T T T T |
3 | JDFS Alberts | 20 | 15 | 1 | 4 | 40 | 15 | 25 | 46 | T T B T B T |
4 | Riga FC II | 21 | 10 | 7 | 4 | 48 | 23 | 25 | 37 | T T B T H T |
5 | Skanstes SK | 20 | 9 | 5 | 6 | 26 | 16 | 10 | 32 | T B B B T T |
6 | Marupe | 20 | 9 | 4 | 7 | 22 | 31 | -9 | 31 | B B T T T T |
7 | Valmieras FK II | 20 | 8 | 2 | 10 | 31 | 30 | 1 | 26 | B B T H T B |
8 | Saldus SS/Leevon | 20 | 8 | 2 | 10 | 26 | 29 | -3 | 26 | H H B B B B |
9 | FK Ventspils | 19 | 6 | 4 | 9 | 26 | 30 | -4 | 22 | B T T T B B |
10 | Ogre United | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 35 | -9 | 19 | B B H B B T |
11 | Olaine | 18 | 4 | 4 | 10 | 30 | 36 | -6 | 16 | B T B H T T |
12 | Tukums-2000 II | 20 | 5 | 1 | 14 | 18 | 50 | -32 | 16 | T B B T B B |
13 | FK Smiltene BJSS | 20 | 3 | 3 | 14 | 18 | 50 | -32 | 12 | H B T B B B |
14 | Rezekne/BJSS | 20 | 3 | 2 | 15 | 11 | 65 | -54 | 11 | B B T B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: