Đối đầu Olaine vs FK Ventspils, 22h00 ngày 25/8
Kết quả Olaine vs FK Ventspils
Đối đầu Olaine vs FK Ventspils
Phong độ Olaine gần đây
Phong độ FK Ventspils gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Olaine vs FK Ventspils
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Olaine vs FK Ventspils trước đây
-
27/04/2024FK Ventspils2 - 2Olaine1 - 1D
-
13/08/2023Olaine1 - 1FK Ventspils1 - 1D
-
15/04/2023FK Ventspils1 - 2Olaine1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Olaine vs FK Ventspils
- Thống kê lịch sử đối đầu Olaine vs FK Ventspils: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olaine vs FK Ventspils: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olaine vs FK Ventspils: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olaine (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Olaine (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Olaine thắng
Bại: là số trận Olaine thua
Thắng: là số trận Olaine thắng
Bại: là số trận Olaine thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Olaine và FK Ventspils trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 17 | 15 | 1 | 1 | 58 | 9 | 49 | 46 | T T T T T T |
2 | JDFS Alberts | 17 | 13 | 1 | 3 | 31 | 14 | 17 | 40 | T T T T T B |
3 | Super Nova | 16 | 12 | 2 | 2 | 38 | 8 | 30 | 38 | T T H T T T |
4 | Riga FC II | 16 | 7 | 6 | 3 | 33 | 19 | 14 | 27 | T H H B T T |
5 | Skanstes SK | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 26 | T T H T B B |
6 | Saldus SS/Leevon | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 18 | 7 | 26 | T B T B H H |
7 | Valmieras FK II | 17 | 7 | 1 | 9 | 28 | 28 | 0 | 22 | B B B B B T |
8 | FK Ventspils | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 24 | -4 | 19 | B T B B T T |
9 | Marupe | 16 | 5 | 4 | 7 | 14 | 27 | -13 | 19 | T B H H B B |
10 | Ogre United | 17 | 3 | 7 | 7 | 22 | 29 | -7 | 16 | T H H B B H |
11 | Tukums-2000 II | 15 | 4 | 1 | 10 | 14 | 35 | -21 | 13 | B B B B T T |
12 | Olaine | 15 | 2 | 3 | 10 | 21 | 36 | -15 | 9 | B B B B T B |
13 | FK Smiltene BJSS | 16 | 2 | 3 | 11 | 16 | 41 | -25 | 9 | T B B B H B |
14 | Rezekne/BJSS | 16 | 2 | 2 | 12 | 10 | 50 | -40 | 8 | B B T B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: