Đối đầu JDFS Alberts vs FK Ventspils, 18h00 ngày 26/10
Kết quả JDFS Alberts vs FK Ventspils
Đối đầu JDFS Alberts vs FK Ventspils
Phong độ JDFS Alberts gần đây
Phong độ FK Ventspils gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: JDFS Alberts vs FK Ventspils
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JDFS Alberts vs FK Ventspils trước đây
-
06/07/2024FK Ventspils0 - 2JDFS Alberts0 - 0W
-
28/10/2023FK Ventspils2 - 3JDFS Alberts0 - 2W
-
08/07/2023JDFS Alberts2 - 1FK Ventspils2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu JDFS Alberts vs FK Ventspils
- Thống kê lịch sử đối đầu JDFS Alberts vs FK Ventspils: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JDFS Alberts vs FK Ventspils: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JDFS Alberts vs FK Ventspils: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JDFS Alberts (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
JDFS Alberts (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JDFS Alberts thắng
Bại: là số trận JDFS Alberts thua
Thắng: là số trận JDFS Alberts thắng
Bại: là số trận JDFS Alberts thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JDFS Alberts và FK Ventspils trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 23 | 18 | 2 | 3 | 67 | 17 | 50 | 56 | T B H T B T |
2 | Super Nova | 23 | 18 | 2 | 3 | 56 | 11 | 45 | 56 | T T T B T T |
3 | JDFS Alberts | 23 | 18 | 1 | 4 | 49 | 16 | 33 | 55 | T B T T T T |
4 | Riga FC II | 23 | 10 | 9 | 4 | 50 | 25 | 25 | 39 | B T H T H H |
5 | Skanstes SK | 23 | 11 | 5 | 7 | 36 | 22 | 14 | 38 | B T T B T T |
6 | Marupe | 23 | 9 | 6 | 8 | 24 | 37 | -13 | 33 | T T T B H H |
7 | Valmieras FK II | 23 | 9 | 3 | 11 | 37 | 36 | 1 | 30 | H T B T B H |
8 | Saldus SS/Leevon | 23 | 9 | 2 | 12 | 33 | 32 | 1 | 29 | B B B B T B |
9 | FK Ventspils | 23 | 7 | 5 | 11 | 28 | 34 | -6 | 26 | B B T H B B |
10 | Olaine | 23 | 6 | 6 | 11 | 41 | 44 | -3 | 24 | T T H H T B |
11 | Ogre United | 23 | 5 | 8 | 10 | 29 | 39 | -10 | 23 | B B T B H T |
12 | Tukums-2000 II | 23 | 5 | 2 | 16 | 21 | 63 | -42 | 17 | T B B B H B |
13 | FK Smiltene BJSS | 23 | 3 | 5 | 15 | 21 | 55 | -34 | 14 | B B B H H B |
14 | Rezekne/BJSS | 23 | 3 | 4 | 16 | 15 | 76 | -61 | 13 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: