Đối đầu FK Valmiera vs Metta/LU Riga, 20h00 ngày 31/8
Kết quả FK Valmiera vs Metta/LU Riga
Đối đầu FK Valmiera vs Metta/LU Riga
Phong độ FK Valmiera gần đây
Phong độ Metta/LU Riga gần đây
VĐQG Latvia 2024: FK Valmiera vs Metta/LU Riga
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Valmiera vs Metta/LU Riga trước đây
-
20/06/2024FK Valmiera3 - 0Metta/LU Riga2 - 0W
-
01/05/2024Metta/LU Riga1 - 1FK Valmiera1 - 0D
-
10/03/2024Metta/LU Riga0 - 2FK Valmiera0 - 0W
-
29/10/2023Metta/LU Riga4 - 1FK Valmiera1 - 1L
-
06/08/2023FK Valmiera2 - 1Metta/LU Riga0 - 1W
-
31/05/2023FK Valmiera1 - 1Metta/LU Riga0 - 0D
-
20/04/2023Metta/LU Riga0 - 1FK Valmiera0 - 0W
-
09/10/2022Metta/LU Riga1 - 4FK Valmiera0 - 1W
-
24/07/2022FK Valmiera6 - 1Metta/LU Riga1 - 0W
-
09/09/2023Metta/LU Riga3 - 3FK Valmiera1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Valmiera vs Metta/LU Riga
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Valmiera vs Metta/LU Riga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Valmiera vs Metta/LU Riga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 9 | 6 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Valmiera vs Metta/LU Riga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Valmiera (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
FK Valmiera (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Valmiera thắng
Bại: là số trận FK Valmiera thua
Thắng: là số trận FK Valmiera thắng
Bại: là số trận FK Valmiera thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Valmiera và Metta/LU Riga trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 26 | 21 | 3 | 2 | 80 | 17 | 63 | 66 | T T T T T H |
2 | Riga FC | 27 | 19 | 5 | 3 | 66 | 18 | 48 | 62 | T T T T T H |
3 | FK Valmiera | 27 | 16 | 6 | 5 | 56 | 23 | 33 | 54 | T H H T T B |
4 | FK Auda Riga | 26 | 11 | 4 | 11 | 39 | 25 | 14 | 37 | B B T T T T |
5 | BFC Daugavpils | 26 | 10 | 4 | 12 | 30 | 39 | -9 | 34 | T B B B B B |
6 | Grobina | 27 | 8 | 5 | 14 | 29 | 51 | -22 | 29 | T H B T B B |
7 | Tukums-2000 | 26 | 7 | 5 | 14 | 26 | 53 | -27 | 26 | B B H B B T |
8 | Metta/LU Riga | 27 | 7 | 5 | 15 | 26 | 57 | -31 | 26 | T H T B B B |
9 | FK Liepaja | 27 | 5 | 7 | 15 | 21 | 44 | -23 | 22 | B B H B T T |
10 | Jelgava | 27 | 5 | 4 | 18 | 19 | 65 | -46 | 19 | B B B B B T |
Cập nhật: