Đối đầu Grobina vs FK Valmiera, 22h00 ngày 04/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Latvia 2024: Grobina vs FK Valmiera

  • Giải đấu: VĐQG Latvia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 04/10/2024 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Grobina vs FK Valmiera trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Grobina vs FK Valmiera

- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs FK Valmiera: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 0 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs FK Valmiera: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Latvia 3 0 2 1
Hạng nhất Latvia 2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs FK Valmiera: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Grobina (sân nhà) 2 0 1 1
Grobina (sân khách) 3 0 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grobina thắng
Bại: là số trận Grobina thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GrobinaFK Valmiera trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Latvia 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 30 25 3 2 90 19 71 78 T H T T T T
2 Riga FC 31 22 6 3 76 21 55 72 T H T H T T
3 FK Valmiera 31 17 6 8 63 29 34 57 T B T B B B
4 FK Auda Riga 30 13 6 11 47 30 17 45 T T H T T H
5 BFC Daugavpils 31 11 7 13 36 44 -8 40 B H T B H H
6 Tukums-2000 31 8 8 15 33 61 -28 32 T B H H T H
7 Metta/LU Riga 31 8 6 17 30 64 -34 30 B B B B T H
8 Grobina 31 8 5 18 31 65 -34 29 B B B B B B
9 FK Liepaja 31 7 7 17 26 49 -23 28 T T T T B B
10 Jelgava 31 5 6 20 22 72 -50 21 B T H H B B

Cập nhật: