Đối đầu Grobina vs FK Valmiera, 22h00 ngày 04/10
Kết quả Grobina vs FK Valmiera
Đối đầu Grobina vs FK Valmiera
Phong độ Grobina gần đây
Phong độ FK Valmiera gần đây
VĐQG Latvia 2024: Grobina vs FK Valmiera
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grobina vs FK Valmiera trước đây
-
21/07/2024FK Valmiera0 - 0Grobina0 - 0D
-
20/05/2024Grobina0 - 2FK Valmiera0 - 0L
-
09/04/2024FK Valmiera1 - 1Grobina0 - 1D
-
23/09/2017FK Valmiera5 - 1Grobina2 - 0L
-
03/06/2017Grobina3 - 3FK Valmiera1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Grobina vs FK Valmiera
- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs FK Valmiera: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs FK Valmiera: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 3 | 0 | 2 | 1 |
Hạng nhất Latvia | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs FK Valmiera: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grobina (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Grobina (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grobina thắng
Bại: là số trận Grobina thua
Thắng: là số trận Grobina thắng
Bại: là số trận Grobina thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grobina và FK Valmiera trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 30 | 25 | 3 | 2 | 90 | 19 | 71 | 78 | T H T T T T |
2 | Riga FC | 31 | 22 | 6 | 3 | 76 | 21 | 55 | 72 | T H T H T T |
3 | FK Valmiera | 31 | 17 | 6 | 8 | 63 | 29 | 34 | 57 | T B T B B B |
4 | FK Auda Riga | 30 | 13 | 6 | 11 | 47 | 30 | 17 | 45 | T T H T T H |
5 | BFC Daugavpils | 31 | 11 | 7 | 13 | 36 | 44 | -8 | 40 | B H T B H H |
6 | Tukums-2000 | 31 | 8 | 8 | 15 | 33 | 61 | -28 | 32 | T B H H T H |
7 | Metta/LU Riga | 31 | 8 | 6 | 17 | 30 | 64 | -34 | 30 | B B B B T H |
8 | Grobina | 31 | 8 | 5 | 18 | 31 | 65 | -34 | 29 | B B B B B B |
9 | FK Liepaja | 31 | 7 | 7 | 17 | 26 | 49 | -23 | 28 | T T T T B B |
10 | Jelgava | 31 | 5 | 6 | 20 | 22 | 72 | -50 | 21 | B T H H B B |
Cập nhật: