Đối đầu Valmieras FK II vs FK Smiltene BJSS, 17h00 ngày 14/9
Kết quả Valmieras FK II vs FK Smiltene BJSS
Đối đầu Valmieras FK II vs FK Smiltene BJSS
Phong độ Valmieras FK II gần đây
Phong độ FK Smiltene BJSS gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Valmieras FK II vs FK Smiltene BJSS
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valmieras FK II vs FK Smiltene BJSS trước đây
-
11/05/2024FK Smiltene BJSS2 - 4Valmieras FK II0 - 2W
-
04/11/2023FK Smiltene BJSS2 - 2Valmieras FK II0 - 2D
-
23/07/2023Valmieras FK II0 - 0FK Smiltene BJSS0 - 0D
-
10/09/2022Valmieras FK II5 - 0FK Smiltene BJSS3 - 0W
-
08/05/2022FK Smiltene BJSS2 - 3Valmieras FK II0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Valmieras FK II vs FK Smiltene BJSS
- Thống kê lịch sử đối đầu Valmieras FK II vs FK Smiltene BJSS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valmieras FK II vs FK Smiltene BJSS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valmieras FK II vs FK Smiltene BJSS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valmieras FK II (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Valmieras FK II (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valmieras FK II thắng
Bại: là số trận Valmieras FK II thua
Thắng: là số trận Valmieras FK II thắng
Bại: là số trận Valmieras FK II thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valmieras FK II và FK Smiltene BJSS trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 18 | 16 | 1 | 1 | 60 | 10 | 50 | 49 | T T T T T T |
2 | Super Nova | 18 | 14 | 2 | 2 | 43 | 8 | 35 | 44 | H T T T T T |
3 | JDFS Alberts | 18 | 14 | 1 | 3 | 33 | 14 | 19 | 43 | T T T T B T |
4 | Riga FC II | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 21 | 13 | 30 | H H B T T B |
5 | Skanstes SK | 18 | 7 | 5 | 6 | 22 | 16 | 6 | 26 | T H T B B B |
6 | Saldus SS/Leevon | 18 | 8 | 2 | 8 | 25 | 22 | 3 | 26 | T B H H B B |
7 | Marupe | 18 | 7 | 4 | 7 | 17 | 28 | -11 | 25 | H H B B T T |
8 | Valmieras FK II | 18 | 7 | 2 | 9 | 28 | 28 | 0 | 23 | B B B B T H |
9 | FK Ventspils | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 24 | -2 | 22 | T B B T T T |
10 | Ogre United | 18 | 3 | 7 | 8 | 23 | 31 | -8 | 16 | H H B B H B |
11 | Tukums-2000 II | 17 | 4 | 1 | 12 | 16 | 39 | -23 | 13 | B B T T B B |
12 | FK Smiltene BJSS | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 44 | -26 | 12 | B B H B T B |
13 | Rezekne/BJSS | 18 | 3 | 2 | 13 | 11 | 52 | -41 | 11 | T B B B T B |
14 | Olaine | 16 | 2 | 4 | 10 | 21 | 36 | -15 | 10 | B B B T B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: