Đối đầu FK Smiltene BJSS vs Super Nova, 23h00 ngày 27/10
Kết quả FK Smiltene BJSS vs Super Nova
Đối đầu FK Smiltene BJSS vs Super Nova
Phong độ FK Smiltene BJSS gần đây
Phong độ Super Nova gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: FK Smiltene BJSS vs Super Nova
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Super Nova trước đây
-
07/07/2024Super Nova2 - 3FK Smiltene BJSS0 - 2W
-
05/09/2021Super Nova8 - 0FK Smiltene BJSS4 - 0L
-
03/10/2020FK Smiltene BJSS1 - 1Super Nova0 - 1D
-
26/07/2020Super Nova2 - 3FK Smiltene BJSS1 - 0W
-
29/09/2019Super Nova0 - 3FK Smiltene BJSS0 - 0W
-
20/07/2019FK Smiltene BJSS3 - 1Super Nova1 - 1W
-
20/04/2019Super Nova3 - 0FK Smiltene BJSS1 - 0L
-
11/08/2018FK Smiltene BJSS1 - 6Super Nova1 - 3L
-
10/03/2019FK Smiltene BJSS3 - 1Super Nova2 - 0W
-
30/06/2018FK Smiltene BJSS0 - 2Super Nova0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu FK Smiltene BJSS vs Super Nova
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Super Nova: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Super Nova: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 8 | 4 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Super Nova: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Smiltene BJSS (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
FK Smiltene BJSS (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Smiltene BJSS thắng
Bại: là số trận FK Smiltene BJSS thua
Thắng: là số trận FK Smiltene BJSS thắng
Bại: là số trận FK Smiltene BJSS thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Smiltene BJSS và Super Nova trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 24 | 19 | 2 | 3 | 69 | 17 | 52 | 59 | B H T B T T |
2 | JDFS Alberts | 24 | 19 | 1 | 4 | 51 | 16 | 35 | 58 | B T T T T T |
3 | Super Nova | 23 | 18 | 2 | 3 | 56 | 11 | 45 | 56 | T T T B T T |
4 | Riga FC II | 24 | 11 | 9 | 4 | 54 | 25 | 29 | 42 | T H T H H T |
5 | Skanstes SK | 23 | 11 | 5 | 7 | 36 | 22 | 14 | 38 | B T T B T T |
6 | Marupe | 24 | 9 | 6 | 9 | 24 | 40 | -16 | 33 | T T B H H B |
7 | Valmieras FK II | 23 | 9 | 3 | 11 | 37 | 36 | 1 | 30 | H T B T B H |
8 | Saldus SS/Leevon | 23 | 9 | 2 | 12 | 33 | 32 | 1 | 29 | B B B B T B |
9 | Ogre United | 24 | 6 | 8 | 10 | 32 | 39 | -7 | 26 | B T B H T T |
10 | FK Ventspils | 24 | 7 | 5 | 12 | 28 | 36 | -8 | 26 | B T H B B B |
11 | Olaine | 24 | 6 | 6 | 12 | 41 | 48 | -7 | 24 | T H H T B B |
12 | Tukums-2000 II | 23 | 5 | 2 | 16 | 21 | 63 | -42 | 17 | T B B B H B |
13 | FK Smiltene BJSS | 23 | 3 | 5 | 15 | 21 | 55 | -34 | 14 | B B B H H B |
14 | Rezekne/BJSS | 24 | 3 | 4 | 17 | 15 | 78 | -63 | 13 | B B H B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: