Đối đầu FK Smiltene BJSS vs Rezekne/BJSS, 18h00 ngày 28/9
Kết quả FK Smiltene BJSS vs Rezekne/BJSS
Đối đầu FK Smiltene BJSS vs Rezekne/BJSS
Phong độ FK Smiltene BJSS gần đây
Phong độ Rezekne/BJSS gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: FK Smiltene BJSS vs Rezekne/BJSS
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Rezekne/BJSS trước đây
-
25/05/2024Rezekne/BJSS0 - 4FK Smiltene BJSS0 - 2W
-
07/10/2023Rezekne/BJSS1 - 2FK Smiltene BJSS0 - 2W
-
03/06/2023FK Smiltene BJSS5 - 1Rezekne/BJSS3 - 1W
-
01/10/2022Rezekne/BJSS5 - 2FK Smiltene BJSS3 - 2L
-
22/05/2022FK Smiltene BJSS3 - 3Rezekne/BJSS2 - 2D
-
21/08/2021Rezekne/BJSS2 - 1FK Smiltene BJSS0 - 1L
-
08/08/2020Rezekne/BJSS3 - 1FK Smiltene BJSS3 - 1L
-
10/11/2019Rezekne/BJSS8 - 1FK Smiltene BJSS6 - 0L
-
07/09/2019FK Smiltene BJSS2 - 3Rezekne/BJSS0 - 2L
-
01/06/2019Rezekne/BJSS1 - 2FK Smiltene BJSS1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FK Smiltene BJSS vs Rezekne/BJSS
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Rezekne/BJSS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Rezekne/BJSS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Rezekne/BJSS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Smiltene BJSS (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
FK Smiltene BJSS (sân khách) | 7 | 3 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Smiltene BJSS thắng
Bại: là số trận FK Smiltene BJSS thua
Thắng: là số trận FK Smiltene BJSS thắng
Bại: là số trận FK Smiltene BJSS thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Smiltene BJSS và Rezekne/BJSS trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 20 | 16 | 2 | 2 | 61 | 13 | 48 | 50 | T T T T B H |
2 | Super Nova | 20 | 16 | 2 | 2 | 48 | 8 | 40 | 50 | T T T T T T |
3 | JDFS Alberts | 20 | 15 | 1 | 4 | 40 | 15 | 25 | 46 | T T B T B T |
4 | Riga FC II | 20 | 9 | 7 | 4 | 39 | 23 | 16 | 34 | B T T B T H |
5 | Skanstes SK | 20 | 9 | 5 | 6 | 26 | 16 | 10 | 32 | T B B B T T |
6 | Marupe | 20 | 9 | 4 | 7 | 22 | 31 | -9 | 31 | B B T T T T |
7 | Valmieras FK II | 20 | 8 | 2 | 10 | 31 | 30 | 1 | 26 | B B T H T B |
8 | Saldus SS/Leevon | 20 | 8 | 2 | 10 | 26 | 29 | -3 | 26 | H H B B B B |
9 | FK Ventspils | 19 | 6 | 4 | 9 | 26 | 30 | -4 | 22 | B T T T B B |
10 | Ogre United | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 35 | -9 | 19 | B B H B B T |
11 | Olaine | 18 | 4 | 4 | 10 | 30 | 36 | -6 | 16 | B T B H T T |
12 | Tukums-2000 II | 19 | 5 | 1 | 13 | 18 | 41 | -23 | 16 | T T B B T B |
13 | FK Smiltene BJSS | 20 | 3 | 3 | 14 | 18 | 50 | -32 | 12 | H B T B B B |
14 | Rezekne/BJSS | 20 | 3 | 2 | 15 | 11 | 65 | -54 | 11 | B B T B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: