Đối đầu FK Smiltene BJSS vs Olaine, 18h00 ngày 21/9
Kết quả FK Smiltene BJSS vs Olaine
Đối đầu FK Smiltene BJSS vs Olaine
Phong độ FK Smiltene BJSS gần đây
Phong độ Olaine gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: FK Smiltene BJSS vs Olaine
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Olaine trước đây
-
18/05/2024Olaine1 - 1FK Smiltene BJSS0 - 1D
-
20/08/2023FK Smiltene BJSS1 - 3Olaine1 - 1L
-
23/04/2023Olaine4 - 0FK Smiltene BJSS2 - 0L
-
21/08/2022FK Smiltene BJSS0 - 3Olaine0 - 0L
-
17/04/2022Olaine1 - 2FK Smiltene BJSS1 - 0W
-
07/10/2017Olaine2 - 0FK Smiltene BJSS0 - 0L
-
17/06/2017FK Smiltene BJSS0 - 4Olaine0 - 2L
-
18/09/2016Olaine4 - 1FK Smiltene BJSS1 - 0L
-
14/05/2016FK Smiltene BJSS1 - 0Olaine0 - 0W
-
31/10/2015Olaine5 - 0FK Smiltene BJSS4 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Smiltene BJSS vs Olaine
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Olaine: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Olaine: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Olaine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Smiltene BJSS (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
FK Smiltene BJSS (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Smiltene BJSS thắng
Bại: là số trận FK Smiltene BJSS thua
Thắng: là số trận FK Smiltene BJSS thắng
Bại: là số trận FK Smiltene BJSS thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Smiltene BJSS và Olaine trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 19 | 16 | 1 | 2 | 60 | 12 | 48 | 49 | T T T T T B |
2 | Super Nova | 19 | 15 | 2 | 2 | 46 | 8 | 38 | 47 | T T T T T T |
3 | JDFS Alberts | 19 | 14 | 1 | 4 | 33 | 15 | 18 | 43 | T T T B T B |
4 | Riga FC II | 19 | 9 | 6 | 4 | 38 | 22 | 16 | 33 | H B T T B T |
5 | Skanstes SK | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 16 | 7 | 29 | H T B B B T |
6 | Marupe | 19 | 8 | 4 | 7 | 20 | 30 | -10 | 28 | H B B T T T |
7 | Valmieras FK II | 19 | 8 | 2 | 9 | 30 | 28 | 2 | 26 | B B B T H T |
8 | Saldus SS/Leevon | 19 | 8 | 2 | 9 | 26 | 26 | 0 | 26 | B H H B B B |
9 | FK Ventspils | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 27 | -3 | 22 | B B T T T B |
10 | Ogre United | 19 | 3 | 7 | 9 | 23 | 33 | -10 | 16 | H B B H B B |
11 | Tukums-2000 II | 18 | 5 | 1 | 12 | 18 | 39 | -21 | 16 | B T T B B T |
12 | Olaine | 17 | 3 | 4 | 10 | 26 | 36 | -10 | 13 | B B T B H T |
13 | FK Smiltene BJSS | 19 | 3 | 3 | 13 | 18 | 46 | -28 | 12 | B H B T B B |
14 | Rezekne/BJSS | 19 | 3 | 2 | 14 | 11 | 58 | -47 | 11 | B B B T B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: