Đối đầu FK Smiltene BJSS vs Ogre United, 18h00 ngày 19/10
Kết quả FK Smiltene BJSS vs Ogre United
Đối đầu FK Smiltene BJSS vs Ogre United
Phong độ FK Smiltene BJSS gần đây
Phong độ Ogre United gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: FK Smiltene BJSS vs Ogre United
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Ogre United trước đây
-
29/06/2024Ogre United2 - 2FK Smiltene BJSS2 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu FK Smiltene BJSS vs Ogre United
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Ogre United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Ogre United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Ogre United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Smiltene BJSS (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FK Smiltene BJSS (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Smiltene BJSS thắng
Bại: là số trận FK Smiltene BJSS thua
Thắng: là số trận FK Smiltene BJSS thắng
Bại: là số trận FK Smiltene BJSS thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Smiltene BJSS và Ogre United trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 22 | 17 | 2 | 3 | 66 | 17 | 49 | 53 | T T B H T B |
2 | Super Nova | 22 | 17 | 2 | 3 | 52 | 10 | 42 | 53 | T T T T B T |
3 | JDFS Alberts | 22 | 17 | 1 | 4 | 45 | 15 | 30 | 52 | B T B T T T |
4 | Riga FC II | 22 | 10 | 8 | 4 | 48 | 23 | 25 | 38 | T B T H T H |
5 | Skanstes SK | 22 | 10 | 5 | 7 | 34 | 21 | 13 | 35 | B B T T B T |
6 | Marupe | 22 | 9 | 5 | 8 | 23 | 36 | -13 | 32 | T T T T B H |
7 | Saldus SS/Leevon | 22 | 9 | 2 | 11 | 33 | 31 | 2 | 29 | B B B B B T |
8 | Valmieras FK II | 22 | 9 | 2 | 11 | 35 | 34 | 1 | 29 | T H T B T B |
9 | FK Ventspils | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 26 | T B B T H B |
10 | Olaine | 22 | 6 | 6 | 10 | 40 | 40 | 0 | 24 | T T T H H T |
11 | Ogre United | 22 | 4 | 8 | 10 | 27 | 39 | -12 | 20 | H B B T B H |
12 | Tukums-2000 II | 22 | 5 | 2 | 15 | 20 | 59 | -39 | 17 | B T B B B H |
13 | FK Smiltene BJSS | 22 | 3 | 5 | 14 | 21 | 53 | -32 | 14 | T B B B H H |
14 | Rezekne/BJSS | 22 | 3 | 3 | 16 | 14 | 75 | -61 | 12 | T B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: