Đối đầu Riga FC vs FK Liepaja, 20h00 ngày 29/9
Kết quả Riga FC vs FK Liepaja
Đối đầu Riga FC vs FK Liepaja
Phong độ Riga FC gần đây
Phong độ FK Liepaja gần đây
VĐQG Latvia 2024: Riga FC vs FK Liepaja
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Riga FC vs FK Liepaja trước đây
-
07/07/2024FK Liepaja0 - 3Riga FC0 - 1W
-
14/05/2024FK Liepaja1 - 1Riga FC0 - 1D
-
04/04/2024Riga FC4 - 0FK Liepaja2 - 0W
-
25/09/2023Riga FC3 - 1FK Liepaja2 - 0W
-
05/07/2023Riga FC3 - 1FK Liepaja1 - 0W
-
12/05/2023FK Liepaja0 - 4Riga FC0 - 2W
-
01/04/2023FK Liepaja0 - 3Riga FC0 - 3W
-
16/09/2022Riga FC2 - 0FK Liepaja1 - 0W
-
01/07/2022FK Liepaja0 - 0Riga FC0 - 0D
-
20/09/2023Riga FC2 - 1FK Liepaja1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Riga FC vs FK Liepaja
- Thống kê lịch sử đối đầu Riga FC vs FK Liepaja: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Riga FC vs FK Liepaja: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 9 | 7 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Riga FC vs FK Liepaja: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Riga FC (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Riga FC (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Riga FC thắng
Bại: là số trận Riga FC thua
Thắng: là số trận Riga FC thắng
Bại: là số trận Riga FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Riga FC và FK Liepaja trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 29 | 24 | 3 | 2 | 88 | 19 | 69 | 75 | T T H T T T |
2 | Riga FC | 30 | 21 | 6 | 3 | 75 | 21 | 54 | 69 | T T H T H T |
3 | FK Valmiera | 31 | 17 | 6 | 8 | 63 | 29 | 34 | 57 | T B T B B B |
4 | FK Auda Riga | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 29 | 17 | 44 | T T T H T T |
5 | BFC Daugavpils | 31 | 11 | 7 | 13 | 36 | 44 | -8 | 40 | B H T B H H |
6 | Metta/LU Riga | 31 | 8 | 6 | 17 | 30 | 64 | -34 | 30 | B B B B T H |
7 | Grobina | 30 | 8 | 5 | 17 | 30 | 63 | -33 | 29 | B B B B B B |
8 | Tukums-2000 | 29 | 7 | 7 | 15 | 30 | 59 | -29 | 28 | B T B H H T |
9 | FK Liepaja | 30 | 7 | 7 | 16 | 26 | 48 | -22 | 28 | B T T T T B |
10 | Jelgava | 30 | 5 | 6 | 19 | 22 | 70 | -48 | 21 | B B T H H B |
Cập nhật: