Đối đầu Metta/LU Riga vs FK Liepaja, 19h00 ngày 15/9
Kết quả Metta/LU Riga vs FK Liepaja
Đối đầu Metta/LU Riga vs FK Liepaja
Phong độ Metta/LU Riga gần đây
Phong độ FK Liepaja gần đây
VĐQG Latvia 2024: Metta/LU Riga vs FK Liepaja
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Metta/LU Riga vs FK Liepaja trước đây
-
06/05/2024FK Liepaja1 - 2Metta/LU Riga1 - 0W
-
16/03/2024Metta/LU Riga2 - 0FK Liepaja1 - 0W
-
02/09/2023Metta/LU Riga1 - 1FK Liepaja1 - 0D
-
26/07/2023Metta/LU Riga1 - 1FK Liepaja0 - 1D
-
25/06/2023FK Liepaja3 - 2Metta/LU Riga1 - 0L
-
03/05/2023FK Liepaja1 - 1Metta/LU Riga0 - 1D
-
15/10/2022FK Liepaja5 - 1Metta/LU Riga3 - 0L
-
31/07/2022Metta/LU Riga2 - 2FK Liepaja0 - 0D
-
19/05/2022FK Liepaja1 - 0Metta/LU Riga0 - 0L
-
16/07/2023Metta/LU Riga2 - 2FK Liepaja1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Metta/LU Riga vs FK Liepaja
- Thống kê lịch sử đối đầu Metta/LU Riga vs FK Liepaja: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metta/LU Riga vs FK Liepaja: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 9 | 2 | 4 | 3 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metta/LU Riga vs FK Liepaja: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metta/LU Riga (sân nhà) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Metta/LU Riga (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metta/LU Riga thắng
Bại: là số trận Metta/LU Riga thua
Thắng: là số trận Metta/LU Riga thắng
Bại: là số trận Metta/LU Riga thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metta/LU Riga và FK Liepaja trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 27 | 22 | 3 | 2 | 82 | 18 | 64 | 69 | T T T T H T |
2 | Riga FC | 28 | 20 | 5 | 3 | 72 | 19 | 53 | 65 | T T T T H T |
3 | FK Valmiera | 29 | 17 | 6 | 6 | 61 | 25 | 36 | 57 | H T T B T B |
4 | FK Auda Riga | 26 | 11 | 4 | 11 | 39 | 25 | 14 | 37 | B B T T T T |
5 | BFC Daugavpils | 27 | 10 | 5 | 12 | 30 | 39 | -9 | 35 | B B B B H T |
6 | Grobina | 28 | 8 | 5 | 15 | 30 | 57 | -27 | 29 | B T B B B B |
7 | Tukums-2000 | 27 | 7 | 5 | 15 | 27 | 56 | -29 | 26 | B H B B T B |
8 | Metta/LU Riga | 28 | 7 | 5 | 16 | 26 | 61 | -35 | 26 | H T B B B B |
9 | FK Liepaja | 28 | 6 | 7 | 15 | 24 | 45 | -21 | 25 | B H B T T T |
10 | Jelgava | 28 | 5 | 5 | 18 | 19 | 65 | -46 | 20 | B B B B T H |
Cập nhật: