Đối đầu FK Valmiera vs FK Liepaja, 18h00 ngày 20/10
Kết quả FK Valmiera vs FK Liepaja
Đối đầu FK Valmiera vs FK Liepaja
Phong độ FK Valmiera gần đây
Phong độ FK Liepaja gần đây
VĐQG Latvia 2024: FK Valmiera vs FK Liepaja
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Valmiera vs FK Liepaja trước đây
-
28/07/2024FK Liepaja0 - 0FK Valmiera0 - 0D
-
24/05/2024FK Liepaja0 - 3FK Valmiera0 - 2W
-
14/04/2024FK Valmiera0 - 1FK Liepaja0 - 1L
-
17/09/2023FK Liepaja1 - 4FK Valmiera0 - 2W
-
29/06/2023FK Valmiera1 - 1FK Liepaja0 - 1D
-
27/05/2023FK Liepaja1 - 2FK Valmiera1 - 0W
-
18/03/2023FK Valmiera0 - 1FK Liepaja0 - 1L
-
12/11/2022FK Liepaja0 - 2FK Valmiera0 - 0W
-
04/09/2022FK Valmiera0 - 1FK Liepaja0 - 0L
-
28/05/2022FK Liepaja1 - 3FK Valmiera1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FK Valmiera vs FK Liepaja
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Valmiera vs FK Liepaja: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Valmiera vs FK Liepaja: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Valmiera vs FK Liepaja: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Valmiera (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
FK Valmiera (sân khách) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Valmiera thắng
Bại: là số trận FK Valmiera thua
Thắng: là số trận FK Valmiera thắng
Bại: là số trận FK Valmiera thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Valmiera và FK Liepaja trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 32 | 26 | 3 | 3 | 94 | 21 | 73 | 81 | T T T T T B |
2 | Riga FC | 33 | 24 | 6 | 3 | 83 | 21 | 62 | 78 | T H T T T T |
3 | FK Valmiera | 32 | 18 | 6 | 8 | 67 | 30 | 37 | 60 | B T B B B T |
4 | FK Auda Riga | 32 | 14 | 6 | 12 | 50 | 33 | 17 | 48 | H T T H B T |
5 | BFC Daugavpils | 33 | 11 | 7 | 15 | 36 | 52 | -16 | 40 | T B H H B B |
6 | Metta/LU Riga | 32 | 9 | 6 | 17 | 31 | 64 | -33 | 33 | B B B T H T |
7 | Tukums-2000 | 32 | 8 | 8 | 16 | 33 | 62 | -29 | 32 | B H H T H B |
8 | FK Liepaja | 32 | 8 | 7 | 17 | 28 | 50 | -22 | 31 | T T T B B T |
9 | Grobina | 32 | 8 | 5 | 19 | 32 | 69 | -37 | 29 | B B B B B B |
10 | Jelgava | 32 | 5 | 6 | 21 | 22 | 74 | -52 | 21 | T H H B B B |
Cập nhật: