Đối đầu FK Dinamo Riga vs Tukums-2000 II, 17h00 ngày 07/10
Kết quả FK Dinamo Riga vs Tukums-2000 II
Đối đầu FK Dinamo Riga vs Tukums-2000 II
Phong độ FK Dinamo Riga gần đây
Phong độ Tukums-2000 II gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: FK Dinamo Riga vs Tukums-2000 II
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/10/2023 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Dinamo Riga vs Tukums-2000 II trước đây
-
04/06/2023Tukums-2000 II2 - 1FK Dinamo Riga0 - 1L
-
15/10/2022Tukums-2000 II5 - 0FK Dinamo Riga2 - 0L
-
19/06/2022FK Dinamo Riga4 - 0Tukums-2000 II2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Dinamo Riga vs Tukums-2000 II
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Dinamo Riga vs Tukums-2000 II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Dinamo Riga vs Tukums-2000 II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Dinamo Riga vs Tukums-2000 II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Dinamo Riga (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FK Dinamo Riga (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Dinamo Riga thắng
Bại: là số trận FK Dinamo Riga thua
Thắng: là số trận FK Dinamo Riga thắng
Bại: là số trận FK Dinamo Riga thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Dinamo Riga và Tukums-2000 II trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Grobina | 21 | 17 | 2 | 2 | 60 | 15 | 45 | 53 | T H T T T H |
2 | Riga FC II | 21 | 16 | 3 | 2 | 59 | 11 | 48 | 51 | H H T T T B |
3 | Skanstes SK | 21 | 16 | 3 | 2 | 53 | 18 | 35 | 51 | B T T T T T |
4 | JDFS Alberts | 20 | 9 | 6 | 5 | 43 | 26 | 17 | 33 | T B B H B H |
5 | Saldus SS/Leevon | 21 | 10 | 3 | 8 | 34 | 23 | 11 | 33 | T T T B T H |
6 | Rigas Futbola skola II | 21 | 10 | 2 | 9 | 47 | 29 | 18 | 32 | B B T B B H |
7 | Beitar | 21 | 9 | 3 | 9 | 37 | 58 | -21 | 30 | T T T B B T |
8 | Valmieras FK II | 21 | 6 | 5 | 10 | 23 | 32 | -9 | 23 | T B B B H H |
9 | Tukums-2000 II | 20 | 7 | 2 | 11 | 26 | 40 | -14 | 23 | T B T T B H |
10 | FK Ventspils | 21 | 5 | 6 | 10 | 14 | 25 | -11 | 21 | H H B T H H |
11 | Olaine | 21 | 5 | 5 | 11 | 27 | 39 | -12 | 20 | T B B B T H |
12 | FK Dinamo Riga | 21 | 5 | 3 | 13 | 24 | 50 | -26 | 18 | T T B T H H |
13 | FK Smiltene BJSS | 21 | 5 | 3 | 13 | 22 | 50 | -28 | 18 | B H B B H B |
14 | Rezekne/BJSS | 21 | 1 | 4 | 16 | 12 | 65 | -53 | 7 | B B B H B H |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: