Đối đầu Saldus SS/Leevon vs FK Dinamo Riga, 17h00 ngày 01/10
Kết quả Saldus SS/Leevon vs FK Dinamo Riga
Đối đầu Saldus SS/Leevon vs FK Dinamo Riga
Phong độ Saldus SS/Leevon gần đây
Phong độ FK Dinamo Riga gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Saldus SS/Leevon vs FK Dinamo Riga
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/10/2023 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saldus SS/Leevon vs FK Dinamo Riga trước đây
-
27/05/2023FK Dinamo Riga0 - 2Saldus SS/Leevon0 - 2W
-
09/10/2022FK Dinamo Riga0 - 5Saldus SS/Leevon0 - 2W
-
29/05/2022Saldus SS/Leevon2 - 0FK Dinamo Riga1 - 0W
-
09/10/2021Saldus SS/Leevon3 - 0FK Dinamo Riga2 - 0W
-
04/08/2021FK Dinamo Riga0 - 1Saldus SS/Leevon0 - 0W
-
08/08/2020FK Dinamo Riga1 - 0Saldus SS/Leevon0 - 0L
-
31/07/2021FK Dinamo Riga9 - 0Saldus SS/Leevon2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Saldus SS/Leevon vs FK Dinamo Riga
- Thống kê lịch sử đối đầu Saldus SS/Leevon vs FK Dinamo Riga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saldus SS/Leevon vs FK Dinamo Riga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 6 | 5 | 0 | 1 |
Cúp QG Latvia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saldus SS/Leevon vs FK Dinamo Riga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saldus SS/Leevon (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Saldus SS/Leevon (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saldus SS/Leevon thắng
Bại: là số trận Saldus SS/Leevon thua
Thắng: là số trận Saldus SS/Leevon thắng
Bại: là số trận Saldus SS/Leevon thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saldus SS/Leevon và FK Dinamo Riga trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Grobina | 20 | 17 | 1 | 2 | 58 | 13 | 45 | 52 | T T H T T T |
2 | Riga FC II | 20 | 16 | 3 | 1 | 59 | 10 | 49 | 51 | T H H T T T |
3 | Skanstes SK | 20 | 15 | 3 | 2 | 52 | 18 | 34 | 48 | T B T T T T |
4 | Rigas Futbola skola II | 21 | 10 | 2 | 9 | 47 | 29 | 18 | 32 | B B T B B H |
5 | JDFS Alberts | 19 | 9 | 5 | 5 | 41 | 24 | 17 | 32 | T T B B H B |
6 | Saldus SS/Leevon | 20 | 10 | 2 | 8 | 34 | 23 | 11 | 32 | B T T T B T |
7 | Beitar | 20 | 8 | 3 | 9 | 33 | 57 | -24 | 27 | B T T T B B |
8 | Valmieras FK II | 21 | 6 | 5 | 10 | 23 | 32 | -9 | 23 | T B B B H H |
9 | Tukums-2000 II | 19 | 7 | 1 | 11 | 25 | 39 | -14 | 22 | B T B T T B |
10 | FK Ventspils | 20 | 5 | 5 | 10 | 13 | 24 | -11 | 20 | H H H B T H |
11 | Olaine | 20 | 5 | 4 | 11 | 27 | 39 | -12 | 19 | H T B B B T |
12 | FK Smiltene BJSS | 20 | 5 | 3 | 12 | 21 | 46 | -25 | 18 | B B H B B H |
13 | FK Dinamo Riga | 20 | 5 | 2 | 13 | 24 | 50 | -26 | 17 | T T T B T H |
14 | Rezekne/BJSS | 20 | 1 | 3 | 16 | 12 | 65 | -53 | 6 | B B B B H B |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: