Đối đầu FK Auda Riga vs Riga FC, 22h00 ngày 14/9
Kết quả FK Auda Riga vs Riga FC
Đối đầu FK Auda Riga vs Riga FC
Phong độ FK Auda Riga gần đây
Phong độ Riga FC gần đây
VĐQG Latvia 2024: FK Auda Riga vs Riga FC
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Auda Riga vs Riga FC trước đây
-
26/06/2024Riga FC1 - 0FK Auda Riga1 - 0L
-
05/05/2024FK Auda Riga1 - 2Riga FC0 - 0L
-
16/03/2024Riga FC1 - 0FK Auda Riga0 - 0L
-
01/10/2023FK Auda Riga0 - 1Riga FC0 - 0L
-
09/07/2023Riga FC1 - 0FK Auda Riga0 - 0L
-
16/05/2023FK Auda Riga0 - 2Riga FC0 - 1L
-
06/04/2023Riga FC2 - 0FK Auda Riga0 - 0L
-
29/10/2022Riga FC2 - 0FK Auda Riga0 - 0L
-
21/08/2022FK Auda Riga0 - 2Riga FC0 - 0L
-
22/08/2023FK Auda Riga0 - 4Riga FC0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu FK Auda Riga vs Riga FC
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Auda Riga vs Riga FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Auda Riga vs Riga FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 9 | 0 | 0 | 9 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Auda Riga vs Riga FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Auda Riga (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
FK Auda Riga (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Auda Riga thắng
Bại: là số trận FK Auda Riga thua
Thắng: là số trận FK Auda Riga thắng
Bại: là số trận FK Auda Riga thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Auda Riga và Riga FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 27 | 22 | 3 | 2 | 82 | 18 | 64 | 69 | T T T T H T |
2 | Riga FC | 28 | 20 | 5 | 3 | 72 | 19 | 53 | 65 | T T T T H T |
3 | FK Valmiera | 29 | 17 | 6 | 6 | 61 | 25 | 36 | 57 | H T T B T B |
4 | FK Auda Riga | 26 | 11 | 4 | 11 | 39 | 25 | 14 | 37 | B B T T T T |
5 | BFC Daugavpils | 27 | 10 | 5 | 12 | 30 | 39 | -9 | 35 | B B B B B H |
6 | Grobina | 28 | 8 | 5 | 15 | 30 | 57 | -27 | 29 | H B T B B B |
7 | Tukums-2000 | 27 | 7 | 5 | 15 | 27 | 56 | -29 | 26 | B H B B T B |
8 | Metta/LU Riga | 28 | 7 | 5 | 16 | 26 | 61 | -35 | 26 | H T B B B B |
9 | FK Liepaja | 28 | 6 | 7 | 15 | 24 | 45 | -21 | 25 | B H B T T T |
10 | Jelgava | 28 | 5 | 5 | 18 | 19 | 65 | -46 | 20 | B B B B T H |
Cập nhật: