Đối đầu FK Valmiera vs FK Auda Riga, 18h00 ngày 28/9
Kết quả FK Valmiera vs FK Auda Riga
Đối đầu FK Valmiera vs FK Auda Riga
Phong độ FK Valmiera gần đây
Phong độ FK Auda Riga gần đây
VĐQG Latvia 2024: FK Valmiera vs FK Auda Riga
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Valmiera vs FK Auda Riga trước đây
-
06/07/2024FK Auda Riga0 - 1FK Valmiera0 - 1W
-
15/05/2024FK Valmiera2 - 1FK Auda Riga1 - 0W
-
05/04/2024FK Auda Riga3 - 1FK Valmiera2 - 0L
-
24/09/2023FK Valmiera1 - 2FK Auda Riga0 - 0L
-
04/07/2023FK Auda Riga0 - 0FK Valmiera0 - 0D
-
12/05/2023FK Valmiera1 - 1FK Auda Riga1 - 0D
-
02/04/2023FK Auda Riga0 - 4FK Valmiera0 - 2W
-
15/10/2022FK Valmiera2 - 1FK Auda Riga1 - 1W
-
01/08/2022FK Auda Riga1 - 1FK Valmiera1 - 1D
-
14/08/2022FK Valmiera0 - 0FK Auda Riga0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Valmiera vs FK Auda Riga
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Valmiera vs FK Auda Riga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Valmiera vs FK Auda Riga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 9 | 4 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Valmiera vs FK Auda Riga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Valmiera (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
FK Valmiera (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Valmiera thắng
Bại: là số trận FK Valmiera thua
Thắng: là số trận FK Valmiera thắng
Bại: là số trận FK Valmiera thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Valmiera và FK Auda Riga trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 29 | 24 | 3 | 2 | 88 | 19 | 69 | 75 | T T H T T T |
2 | Riga FC | 30 | 21 | 6 | 3 | 75 | 21 | 54 | 69 | T T H T H T |
3 | FK Valmiera | 30 | 17 | 6 | 7 | 61 | 26 | 35 | 57 | T T B T B B |
4 | FK Auda Riga | 28 | 12 | 5 | 11 | 43 | 27 | 16 | 41 | T T T T H T |
5 | BFC Daugavpils | 30 | 11 | 6 | 13 | 35 | 43 | -8 | 39 | B B H T B H |
6 | Grobina | 30 | 8 | 5 | 17 | 30 | 63 | -33 | 29 | T B B B B B |
7 | Metta/LU Riga | 30 | 8 | 5 | 17 | 29 | 63 | -34 | 29 | B B B B B T |
8 | Tukums-2000 | 29 | 7 | 7 | 15 | 30 | 59 | -29 | 28 | B B T B H H |
9 | FK Liepaja | 30 | 7 | 7 | 16 | 26 | 48 | -22 | 28 | B T T T T B |
10 | Jelgava | 30 | 5 | 6 | 19 | 22 | 70 | -48 | 21 | B B T H H B |
Cập nhật: