Đối đầu Tukums-2000 vs BFC Daugavpils, 18h00 ngày 21/9
Kết quả Tukums-2000 vs BFC Daugavpils
Đối đầu Tukums-2000 vs BFC Daugavpils
Phong độ Tukums-2000 gần đây
Phong độ BFC Daugavpils gần đây
VĐQG Latvia 2024: Tukums-2000 vs BFC Daugavpils
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tukums-2000 vs BFC Daugavpils trước đây
-
03/07/2024Tukums-20001 - 2BFC Daugavpils0 - 1L
-
12/05/2024BFC Daugavpils4 - 1Tukums-20002 - 1L
-
30/03/2024BFC Daugavpils3 - 1Tukums-20001 - 0L
-
01/09/2023Tukums-20003 - 0BFC Daugavpils2 - 0W
-
26/06/2023BFC Daugavpils3 - 1Tukums-20002 - 1L
-
03/05/2023BFC Daugavpils3 - 3Tukums-20002 - 1D
-
12/03/2023Tukums-20001 - 0BFC Daugavpils0 - 0W
-
10/09/2022BFC Daugavpils0 - 0Tukums-20000 - 0D
-
26/06/2022Tukums-20000 - 1BFC Daugavpils0 - 1L
-
30/04/2022Tukums-20000 - 1BFC Daugavpils0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tukums-2000 vs BFC Daugavpils
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 vs BFC Daugavpils: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 vs BFC Daugavpils: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 vs BFC Daugavpils: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tukums-2000 (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Tukums-2000 (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tukums-2000 thắng
Bại: là số trận Tukums-2000 thua
Thắng: là số trận Tukums-2000 thắng
Bại: là số trận Tukums-2000 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tukums-2000 và BFC Daugavpils trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 28 | 23 | 3 | 2 | 86 | 19 | 67 | 72 | T T T H T T |
2 | Riga FC | 30 | 21 | 6 | 3 | 75 | 21 | 54 | 69 | T T H T H T |
3 | FK Valmiera | 30 | 17 | 6 | 7 | 61 | 26 | 35 | 57 | T T B T B B |
4 | FK Auda Riga | 27 | 11 | 5 | 11 | 41 | 27 | 14 | 38 | B T T T T H |
5 | BFC Daugavpils | 29 | 11 | 5 | 13 | 35 | 43 | -8 | 38 | B B B H T B |
6 | Grobina | 29 | 8 | 5 | 16 | 30 | 61 | -31 | 29 | B T B B B B |
7 | FK Liepaja | 29 | 7 | 7 | 15 | 26 | 46 | -20 | 28 | H B T T T T |
8 | Tukums-2000 | 28 | 7 | 6 | 15 | 30 | 59 | -29 | 27 | H B B T B H |
9 | Metta/LU Riga | 29 | 7 | 5 | 17 | 27 | 63 | -36 | 26 | T B B B B B |
10 | Jelgava | 29 | 5 | 6 | 18 | 22 | 68 | -46 | 21 | B B B T H H |
Cập nhật: