Đối đầu BFC Daugavpils vs Riga FC, 17h00 ngày 19/10
Kết quả BFC Daugavpils vs Riga FC
Đối đầu BFC Daugavpils vs Riga FC
Phong độ BFC Daugavpils gần đây
Phong độ Riga FC gần đây
VĐQG Latvia 2024: BFC Daugavpils vs Riga FC
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Riga FC trước đây
-
28/07/2024Riga FC1 - 0BFC Daugavpils0 - 0L
-
24/05/2024BFC Daugavpils0 - 2Riga FC0 - 1L
-
12/04/2024Riga FC2 - 0BFC Daugavpils1 - 0L
-
21/10/2023BFC Daugavpils0 - 2Riga FC0 - 0L
-
31/07/2023Riga FC3 - 0BFC Daugavpils1 - 0L
-
08/05/2023Riga FC1 - 0BFC Daugavpils0 - 0L
-
15/04/2023BFC Daugavpils1 - 1Riga FC1 - 0D
-
16/10/2022Riga FC4 - 0BFC Daugavpils2 - 0L
-
15/08/2022BFC Daugavpils0 - 4Riga FC0 - 1L
-
18/05/2022Riga FC2 - 0BFC Daugavpils1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu BFC Daugavpils vs Riga FC
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Riga FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Riga FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Riga FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BFC Daugavpils (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
BFC Daugavpils (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BFC Daugavpils thắng
Bại: là số trận BFC Daugavpils thua
Thắng: là số trận BFC Daugavpils thắng
Bại: là số trận BFC Daugavpils thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BFC Daugavpils và Riga FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 32 | 26 | 3 | 3 | 94 | 21 | 73 | 81 | T T T T T B |
2 | Riga FC | 32 | 23 | 6 | 3 | 78 | 21 | 57 | 75 | H T H T T T |
3 | FK Valmiera | 32 | 18 | 6 | 8 | 67 | 30 | 37 | 60 | B T B B B T |
4 | FK Auda Riga | 32 | 14 | 6 | 12 | 50 | 33 | 17 | 48 | H T T H B T |
5 | BFC Daugavpils | 32 | 11 | 7 | 14 | 36 | 47 | -11 | 40 | H T B H H B |
6 | Metta/LU Riga | 32 | 9 | 6 | 17 | 31 | 64 | -33 | 33 | B B B T H T |
7 | Tukums-2000 | 32 | 8 | 8 | 16 | 33 | 62 | -29 | 32 | B H H T H B |
8 | FK Liepaja | 32 | 8 | 7 | 17 | 28 | 50 | -22 | 31 | T T T B B T |
9 | Grobina | 32 | 8 | 5 | 19 | 32 | 69 | -37 | 29 | B B B B B B |
10 | Jelgava | 32 | 5 | 6 | 21 | 22 | 74 | -52 | 21 | T H H B B B |
Cập nhật: