Đối đầu BFC Daugavpils vs Metta/LU Riga, 22h00 ngày 27/9
Kết quả BFC Daugavpils vs Metta/LU Riga
Đối đầu BFC Daugavpils vs Metta/LU Riga
Phong độ BFC Daugavpils gần đây
Phong độ Metta/LU Riga gần đây
VĐQG Latvia 2024: BFC Daugavpils vs Metta/LU Riga
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Metta/LU Riga trước đây
-
07/07/2024Metta/LU Riga3 - 2BFC Daugavpils2 - 1L
-
16/05/2024BFC Daugavpils4 - 0Metta/LU Riga3 - 0W
-
03/04/2024Metta/LU Riga0 - 1BFC Daugavpils0 - 0W
-
29/09/2023BFC Daugavpils4 - 2Metta/LU Riga1 - 2W
-
10/07/2023Metta/LU Riga0 - 0BFC Daugavpils0 - 0D
-
18/05/2023BFC Daugavpils1 - 1Metta/LU Riga0 - 0D
-
07/04/2023Metta/LU Riga3 - 2BFC Daugavpils2 - 1L
-
06/11/2022Metta/LU Riga2 - 3BFC Daugavpils0 - 1W
-
27/08/2022BFC Daugavpils3 - 2Metta/LU Riga2 - 2W
-
17/06/2022Metta/LU Riga2 - 3BFC Daugavpils1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu BFC Daugavpils vs Metta/LU Riga
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Metta/LU Riga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Metta/LU Riga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Metta/LU Riga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BFC Daugavpils (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
BFC Daugavpils (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BFC Daugavpils thắng
Bại: là số trận BFC Daugavpils thua
Thắng: là số trận BFC Daugavpils thắng
Bại: là số trận BFC Daugavpils thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BFC Daugavpils và Metta/LU Riga trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 29 | 24 | 3 | 2 | 88 | 19 | 69 | 75 | T T H T T T |
2 | Riga FC | 30 | 21 | 6 | 3 | 75 | 21 | 54 | 69 | T T H T H T |
3 | FK Valmiera | 30 | 17 | 6 | 7 | 61 | 26 | 35 | 57 | T T B T B B |
4 | FK Auda Riga | 28 | 12 | 5 | 11 | 43 | 27 | 16 | 41 | T T T T H T |
5 | BFC Daugavpils | 30 | 11 | 6 | 13 | 35 | 43 | -8 | 39 | B B H T B H |
6 | Grobina | 30 | 8 | 5 | 17 | 30 | 63 | -33 | 29 | T B B B B B |
7 | Metta/LU Riga | 30 | 8 | 5 | 17 | 29 | 63 | -34 | 29 | B B B B B T |
8 | Tukums-2000 | 29 | 7 | 7 | 15 | 30 | 59 | -29 | 28 | B B T B H H |
9 | FK Liepaja | 30 | 7 | 7 | 16 | 26 | 48 | -22 | 28 | B T T T T B |
10 | Jelgava | 30 | 5 | 6 | 19 | 22 | 70 | -48 | 21 | B B T H H B |
Cập nhật: