Đối đầu Jelgava vs BFC Daugavpils, 18h00 ngày 01/9
Kết quả Jelgava vs BFC Daugavpils
Đối đầu Jelgava vs BFC Daugavpils
Phong độ Jelgava gần đây
Phong độ BFC Daugavpils gần đây
VĐQG Latvia 2024: Jelgava vs BFC Daugavpils
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jelgava vs BFC Daugavpils trước đây
-
21/06/2024BFC Daugavpils3 - 0Jelgava0 - 0L
-
03/05/2024BFC Daugavpils1 - 0Jelgava1 - 0L
-
09/03/2024Jelgava0 - 0BFC Daugavpils0 - 0D
-
16/09/2023Jelgava0 - 0BFC Daugavpils0 - 0D
-
30/06/2023BFC Daugavpils1 - 1Jelgava0 - 0D
-
26/05/2023BFC Daugavpils5 - 2Jelgava1 - 0L
-
17/03/2023Jelgava2 - 1BFC Daugavpils1 - 1W
-
27/09/2020Jelgava2 - 0BFC Daugavpils0 - 0W
-
30/07/2020BFC Daugavpils0 - 0Jelgava0 - 0D
-
20/06/2020Jelgava1 - 0BFC Daugavpils0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Jelgava vs BFC Daugavpils
- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs BFC Daugavpils: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs BFC Daugavpils: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs BFC Daugavpils: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jelgava (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Jelgava (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jelgava thắng
Bại: là số trận Jelgava thua
Thắng: là số trận Jelgava thắng
Bại: là số trận Jelgava thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jelgava và BFC Daugavpils trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 26 | 21 | 3 | 2 | 80 | 17 | 63 | 66 | T T T T T H |
2 | Riga FC | 27 | 19 | 5 | 3 | 66 | 18 | 48 | 62 | T T T T T H |
3 | FK Valmiera | 27 | 16 | 6 | 5 | 56 | 23 | 33 | 54 | T H H T T B |
4 | FK Auda Riga | 26 | 11 | 4 | 11 | 39 | 25 | 14 | 37 | B B T T T T |
5 | BFC Daugavpils | 26 | 10 | 4 | 12 | 30 | 39 | -9 | 34 | T B B B B B |
6 | Grobina | 27 | 8 | 5 | 14 | 29 | 51 | -22 | 29 | T H B T B B |
7 | Tukums-2000 | 26 | 7 | 5 | 14 | 26 | 53 | -27 | 26 | B B H B B T |
8 | Metta/LU Riga | 27 | 7 | 5 | 15 | 26 | 57 | -31 | 26 | T H T B B B |
9 | FK Liepaja | 27 | 5 | 7 | 15 | 21 | 44 | -23 | 22 | B B H B T T |
10 | Jelgava | 27 | 5 | 4 | 18 | 19 | 65 | -46 | 19 | B B B B B T |
Cập nhật: