Đối đầu BFC Daugavpils vs FK Valmiera, 18h00 ngày 03/11
Kết quả BFC Daugavpils vs FK Valmiera
Đối đầu BFC Daugavpils vs FK Valmiera
Phong độ BFC Daugavpils gần đây
Phong độ FK Valmiera gần đây
VĐQG Latvia 2024: BFC Daugavpils vs FK Valmiera
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs FK Valmiera trước đây
-
11/08/2024FK Valmiera4 - 1BFC Daugavpils2 - 1L
-
01/06/2024BFC Daugavpils1 - 6FK Valmiera1 - 5L
-
22/04/2024FK Valmiera0 - 1BFC Daugavpils0 - 1W
-
07/10/2023BFC Daugavpils0 - 0FK Valmiera0 - 0D
-
22/07/2023FK Valmiera0 - 1BFC Daugavpils0 - 1W
-
22/05/2023FK Valmiera1 - 0BFC Daugavpils1 - 0L
-
11/04/2023BFC Daugavpils1 - 1FK Valmiera0 - 0D
-
02/10/2022BFC Daugavpils1 - 1FK Valmiera1 - 1D
-
16/07/2022FK Valmiera5 - 1BFC Daugavpils1 - 0L
-
02/03/2024FK Valmiera4 - 0BFC Daugavpils0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu BFC Daugavpils vs FK Valmiera
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs FK Valmiera: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs FK Valmiera: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 9 | 2 | 3 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs FK Valmiera: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BFC Daugavpils (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
BFC Daugavpils (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BFC Daugavpils thắng
Bại: là số trận BFC Daugavpils thua
Thắng: là số trận BFC Daugavpils thắng
Bại: là số trận BFC Daugavpils thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BFC Daugavpils và FK Valmiera trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 34 | 28 | 3 | 3 | 100 | 23 | 77 | 87 | T T T B T T |
2 | Riga FC | 34 | 25 | 6 | 3 | 93 | 22 | 71 | 81 | H T T T T T |
3 | FK Valmiera | 34 | 19 | 6 | 9 | 70 | 33 | 37 | 63 | B B B T B T |
4 | FK Auda Riga | 34 | 16 | 6 | 12 | 55 | 34 | 21 | 54 | T H B T T T |
5 | BFC Daugavpils | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 54 | -17 | 40 | B H H B B B |
6 | FK Liepaja | 34 | 10 | 7 | 17 | 32 | 51 | -19 | 37 | T B B T T T |
7 | Metta/LU Riga | 34 | 10 | 6 | 18 | 34 | 67 | -33 | 36 | B T H T T B |
8 | Tukums-2000 | 34 | 8 | 8 | 18 | 35 | 76 | -41 | 32 | H T H B B B |
9 | Grobina | 34 | 8 | 5 | 21 | 34 | 74 | -40 | 29 | B B B B B B |
10 | Jelgava | 34 | 5 | 6 | 23 | 24 | 80 | -56 | 21 | H B B B B B |
Cập nhật: