Đối đầu BFC Daugavpils vs FK Liepaja, 20h00 ngày 24/8
Kết quả BFC Daugavpils vs FK Liepaja
Đối đầu BFC Daugavpils vs FK Liepaja
Phong độ BFC Daugavpils gần đây
Phong độ FK Liepaja gần đây
VĐQG Latvia 2024: BFC Daugavpils vs FK Liepaja
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs FK Liepaja trước đây
-
15/06/2024FK Liepaja1 - 1BFC Daugavpils0 - 1D
-
28/04/2024BFC Daugavpils0 - 0FK Liepaja0 - 0D
-
05/11/2023BFC Daugavpils2 - 1FK Liepaja1 - 0W
-
12/08/2023FK Liepaja2 - 1BFC Daugavpils1 - 1L
-
05/06/2023BFC Daugavpils1 - 2FK Liepaja1 - 2L
-
23/04/2023FK Liepaja1 - 0BFC Daugavpils0 - 0L
-
09/10/2022BFC Daugavpils2 - 3FK Liepaja1 - 2L
-
04/08/2022FK Liepaja2 - 1BFC Daugavpils1 - 1L
-
14/05/2022BFC Daugavpils0 - 4FK Liepaja0 - 0L
-
06/04/2022FK Liepaja5 - 1BFC Daugavpils1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu BFC Daugavpils vs FK Liepaja
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs FK Liepaja: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs FK Liepaja: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs FK Liepaja: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BFC Daugavpils (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
BFC Daugavpils (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BFC Daugavpils thắng
Bại: là số trận BFC Daugavpils thua
Thắng: là số trận BFC Daugavpils thắng
Bại: là số trận BFC Daugavpils thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BFC Daugavpils và FK Liepaja trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 25 | 21 | 2 | 2 | 80 | 17 | 63 | 65 | T T T T T T |
2 | Riga FC | 26 | 19 | 4 | 3 | 66 | 18 | 48 | 61 | H T T T T T |
3 | FK Valmiera | 26 | 16 | 6 | 4 | 54 | 20 | 34 | 54 | H T H H T T |
4 | FK Auda Riga | 25 | 10 | 4 | 11 | 35 | 25 | 10 | 34 | B B B T T T |
5 | BFC Daugavpils | 25 | 10 | 4 | 11 | 30 | 37 | -7 | 34 | B T B B B B |
6 | Grobina | 26 | 8 | 5 | 13 | 27 | 48 | -21 | 29 | T T H B T B |
7 | Metta/LU Riga | 26 | 7 | 5 | 14 | 26 | 53 | -27 | 26 | B T H T B B |
8 | Tukums-2000 | 25 | 6 | 5 | 14 | 23 | 51 | -28 | 23 | H B B H B B |
9 | FK Liepaja | 26 | 4 | 7 | 15 | 19 | 44 | -25 | 19 | B B B H B T |
10 | Jelgava | 26 | 4 | 4 | 18 | 16 | 63 | -47 | 16 | T B B B B B |
Cập nhật: