Đối đầu BFC Daugavpils vs FK Auda Riga, 20h00 ngày 26/10
Kết quả BFC Daugavpils vs FK Auda Riga
Đối đầu BFC Daugavpils vs FK Auda Riga
Phong độ BFC Daugavpils gần đây
Phong độ FK Auda Riga gần đây
VĐQG Latvia 2024: BFC Daugavpils vs FK Auda Riga
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs FK Auda Riga trước đây
-
04/08/2024FK Auda Riga1 - 0BFC Daugavpils0 - 0L
-
28/05/2024BFC Daugavpils0 - 3FK Auda Riga0 - 1L
-
17/04/2024FK Auda Riga1 - 0BFC Daugavpils1 - 0L
-
11/11/2023FK Auda Riga1 - 0BFC Daugavpils0 - 0L
-
27/08/2023BFC Daugavpils0 - 2FK Auda Riga0 - 2L
-
10/06/2023FK Auda Riga1 - 1BFC Daugavpils0 - 1D
-
28/04/2023BFC Daugavpils0 - 2FK Auda Riga0 - 0L
-
12/11/2022BFC Daugavpils0 - 1FK Auda Riga0 - 0L
-
05/09/2022FK Auda Riga2 - 0BFC Daugavpils1 - 0L
-
16/07/2023BFC Daugavpils1 - 1FK Auda Riga0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu BFC Daugavpils vs FK Auda Riga
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs FK Auda Riga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs FK Auda Riga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 9 | 0 | 1 | 8 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs FK Auda Riga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BFC Daugavpils (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
BFC Daugavpils (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BFC Daugavpils thắng
Bại: là số trận BFC Daugavpils thua
Thắng: là số trận BFC Daugavpils thắng
Bại: là số trận BFC Daugavpils thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BFC Daugavpils và FK Auda Riga trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 33 | 27 | 3 | 3 | 98 | 22 | 76 | 84 | T T T T B T |
2 | Riga FC | 33 | 24 | 6 | 3 | 83 | 21 | 62 | 78 | T H T T T T |
3 | FK Valmiera | 33 | 18 | 6 | 9 | 67 | 31 | 36 | 60 | T B B B T B |
4 | FK Auda Riga | 33 | 15 | 6 | 12 | 53 | 33 | 20 | 51 | T T H B T T |
5 | BFC Daugavpils | 33 | 11 | 7 | 15 | 36 | 52 | -16 | 40 | T B H H B B |
6 | Metta/LU Riga | 33 | 10 | 6 | 17 | 33 | 65 | -32 | 36 | B B T H T T |
7 | FK Liepaja | 33 | 9 | 7 | 17 | 29 | 50 | -21 | 34 | T T B B T T |
8 | Tukums-2000 | 33 | 8 | 8 | 17 | 34 | 66 | -32 | 32 | H H T H B B |
9 | Grobina | 33 | 8 | 5 | 20 | 33 | 71 | -38 | 29 | B B B B B B |
10 | Jelgava | 33 | 5 | 6 | 22 | 22 | 77 | -55 | 21 | H H B B B B |
Cập nhật: