Đối đầu Tukums-2000 II vs Beitar, 21h00 ngày 22/10
Kết quả Tukums-2000 II vs Beitar
Đối đầu Tukums-2000 II vs Beitar
Phong độ Tukums-2000 II gần đây
Phong độ Beitar gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Tukums-2000 II vs Beitar
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/10/2023 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tukums-2000 II vs Beitar trước đây
-
01/07/2023Beitar5 - 2Tukums-2000 II1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Tukums-2000 II vs Beitar
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 II vs Beitar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 II vs Beitar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 II vs Beitar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tukums-2000 II (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tukums-2000 II (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tukums-2000 II thắng
Bại: là số trận Tukums-2000 II thua
Thắng: là số trận Tukums-2000 II thắng
Bại: là số trận Tukums-2000 II thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tukums-2000 II và Beitar trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC II | 23 | 18 | 3 | 2 | 73 | 13 | 60 | 57 | T T T B T T |
2 | Grobina | 22 | 18 | 2 | 2 | 62 | 15 | 47 | 56 | T T T H T H |
3 | Skanstes SK | 22 | 16 | 3 | 3 | 53 | 20 | 33 | 51 | T T T T T B |
4 | JDFS Alberts | 21 | 10 | 6 | 5 | 46 | 28 | 18 | 36 | B B H B H T |
5 | Beitar | 23 | 11 | 3 | 9 | 42 | 58 | -16 | 36 | T B B T T T |
6 | Saldus SS/Leevon | 22 | 10 | 3 | 9 | 34 | 25 | 9 | 33 | T T B T H B |
7 | Rigas Futbola skola II | 22 | 10 | 2 | 10 | 47 | 30 | 17 | 32 | B T B B H B |
8 | FK Ventspils | 23 | 7 | 6 | 10 | 18 | 25 | -7 | 27 | B T H H T T |
9 | Tukums-2000 II | 21 | 8 | 2 | 11 | 30 | 43 | -13 | 26 | B T T B H T |
10 | Valmieras FK II | 22 | 6 | 5 | 11 | 25 | 35 | -10 | 23 | B B B H H B |
11 | FK Smiltene BJSS | 22 | 6 | 3 | 13 | 24 | 51 | -27 | 21 | H B B H B T |
12 | Olaine | 22 | 5 | 5 | 12 | 29 | 50 | -21 | 20 | B B T H B H |
13 | FK Dinamo Riga | 26 | 5 | 3 | 18 | 27 | 66 | -39 | 18 | B H B B B B |
14 | Rezekne/BJSS | 23 | 2 | 4 | 17 | 16 | 67 | -51 | 10 | B H B H T B |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: