Đối đầu Beitar vs Saldus SS/Leevon, 17h00 ngày 08/10
Kết quả Beitar vs Saldus SS/Leevon
Đối đầu Beitar vs Saldus SS/Leevon
Phong độ Beitar gần đây
Phong độ Saldus SS/Leevon gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Beitar vs Saldus SS/Leevon
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/10/2023 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Beitar vs Saldus SS/Leevon trước đây
-
03/06/2023Saldus SS/Leevon2 - 3Beitar0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Beitar vs Saldus SS/Leevon
- Thống kê lịch sử đối đầu Beitar vs Saldus SS/Leevon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beitar vs Saldus SS/Leevon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beitar vs Saldus SS/Leevon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Beitar (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Beitar (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Beitar thắng
Bại: là số trận Beitar thua
Thắng: là số trận Beitar thắng
Bại: là số trận Beitar thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Beitar và Saldus SS/Leevon trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Grobina | 21 | 17 | 2 | 2 | 60 | 15 | 45 | 53 | T H T T T H |
2 | Riga FC II | 21 | 16 | 3 | 2 | 59 | 11 | 48 | 51 | H H T T T B |
3 | Skanstes SK | 21 | 16 | 3 | 2 | 53 | 18 | 35 | 51 | B T T T T T |
4 | JDFS Alberts | 20 | 9 | 6 | 5 | 43 | 26 | 17 | 33 | T B B H B H |
5 | Saldus SS/Leevon | 21 | 10 | 3 | 8 | 34 | 23 | 11 | 33 | T T T B T H |
6 | Rigas Futbola skola II | 21 | 10 | 2 | 9 | 47 | 29 | 18 | 32 | B B T B B H |
7 | Beitar | 21 | 9 | 3 | 9 | 37 | 58 | -21 | 30 | T T T B B T |
8 | Tukums-2000 II | 21 | 8 | 2 | 11 | 30 | 43 | -13 | 26 | B T T B H T |
9 | Valmieras FK II | 21 | 6 | 5 | 10 | 23 | 32 | -9 | 23 | T B B B H H |
10 | FK Ventspils | 21 | 5 | 6 | 10 | 14 | 25 | -11 | 21 | H H B T H H |
11 | Olaine | 21 | 5 | 5 | 11 | 27 | 39 | -12 | 20 | T B B B T H |
12 | FK Dinamo Riga | 22 | 5 | 3 | 14 | 27 | 54 | -27 | 18 | T B T H H B |
13 | FK Smiltene BJSS | 21 | 5 | 3 | 13 | 22 | 50 | -28 | 18 | B H B B H B |
14 | Rezekne/BJSS | 21 | 1 | 4 | 16 | 12 | 65 | -53 | 7 | B B B H B H |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: