Đối đầu Rezekne/BJSS vs Beitar, 18h00 ngày 12/11
Kết quả Rezekne/BJSS vs Beitar
Đối đầu Rezekne/BJSS vs Beitar
Phong độ Rezekne/BJSS gần đây
Phong độ Beitar gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Rezekne/BJSS vs Beitar
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/11/2023 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs Beitar trước đây
-
30/07/2023Beitar1 - 1Rezekne/BJSS1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Rezekne/BJSS vs Beitar
- Thống kê lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs Beitar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs Beitar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs Beitar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rezekne/BJSS (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Rezekne/BJSS (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rezekne/BJSS thắng
Bại: là số trận Rezekne/BJSS thua
Thắng: là số trận Rezekne/BJSS thắng
Bại: là số trận Rezekne/BJSS thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rezekne/BJSS và Beitar trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC II | 26 | 20 | 4 | 2 | 85 | 15 | 70 | 64 | B T T T H T |
2 | Grobina | 25 | 20 | 3 | 2 | 66 | 17 | 49 | 63 | T H T H T T |
3 | Skanstes SK | 25 | 17 | 3 | 5 | 57 | 24 | 33 | 54 | T T B B T B |
4 | JDFS Alberts | 25 | 12 | 8 | 5 | 54 | 34 | 20 | 44 | H T H T H T |
5 | Saldus SS/Leevon | 25 | 11 | 4 | 10 | 39 | 28 | 11 | 37 | T H B T H B |
6 | Beitar | 25 | 11 | 3 | 11 | 43 | 64 | -21 | 36 | B T T T B B |
7 | Rigas Futbola skola II | 25 | 10 | 4 | 11 | 53 | 38 | 15 | 34 | B H B H B H |
8 | Tukums-2000 II | 25 | 10 | 3 | 12 | 41 | 49 | -8 | 33 | H T T T H B |
9 | FK Ventspils | 25 | 8 | 6 | 11 | 24 | 28 | -4 | 30 | H H T T B T |
10 | Valmieras FK II | 25 | 7 | 7 | 11 | 30 | 39 | -9 | 28 | H H B T H H |
11 | Olaine | 25 | 5 | 8 | 12 | 34 | 55 | -21 | 23 | T H B H H H |
12 | FK Smiltene BJSS | 25 | 6 | 4 | 15 | 27 | 62 | -35 | 22 | H B T B B H |
13 | FK Dinamo Riga | 26 | 5 | 3 | 18 | 27 | 66 | -39 | 18 | B H B B B B |
14 | Rezekne/BJSS | 25 | 2 | 4 | 19 | 16 | 77 | -61 | 10 | B H T B B B |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: