Đối đầu Beitar vs JDFS Alberts, 19h00 ngày 02/9
Kết quả Beitar vs JDFS Alberts
Đối đầu Beitar vs JDFS Alberts
Phong độ Beitar gần đây
Phong độ JDFS Alberts gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Beitar vs JDFS Alberts
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/9/2023 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Beitar vs JDFS Alberts trước đây
-
06/05/2023JDFS Alberts6 - 0Beitar2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Beitar vs JDFS Alberts
- Thống kê lịch sử đối đầu Beitar vs JDFS Alberts: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beitar vs JDFS Alberts: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Latvia Division 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beitar vs JDFS Alberts: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Beitar (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Beitar (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Beitar thắng
Bại: là số trận Beitar thua
Thắng: là số trận Beitar thắng
Bại: là số trận Beitar thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Beitar và JDFS Alberts trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC II | 24 | 19 | 3 | 2 | 80 | 13 | 67 | 60 | T T B T T T |
2 | Grobina | 23 | 18 | 3 | 2 | 63 | 16 | 47 | 57 | T T T H T H |
3 | Skanstes SK | 23 | 16 | 3 | 4 | 54 | 22 | 32 | 51 | T T T T B B |
4 | JDFS Alberts | 22 | 10 | 7 | 5 | 48 | 30 | 18 | 37 | B H B H T H |
5 | Saldus SS/Leevon | 23 | 11 | 3 | 9 | 37 | 25 | 12 | 36 | T B T H B T |
6 | Beitar | 24 | 11 | 3 | 10 | 43 | 60 | -17 | 36 | B B T T T B |
7 | Rigas Futbola skola II | 23 | 10 | 3 | 10 | 49 | 32 | 17 | 33 | T B B H B H |
8 | Tukums-2000 II | 22 | 9 | 2 | 11 | 32 | 44 | -12 | 29 | T T B H T T |
9 | FK Ventspils | 23 | 7 | 6 | 10 | 18 | 25 | -7 | 27 | B T H H T T |
10 | Valmieras FK II | 23 | 7 | 5 | 11 | 27 | 36 | -9 | 26 | B B H H B T |
11 | Olaine | 23 | 5 | 6 | 12 | 30 | 51 | -21 | 21 | B B T H B H |
12 | FK Smiltene BJSS | 23 | 6 | 3 | 14 | 24 | 58 | -34 | 21 | B B H B T B |
13 | FK Dinamo Riga | 26 | 5 | 3 | 18 | 27 | 66 | -39 | 18 | B H B B B B |
14 | Rezekne/BJSS | 24 | 2 | 4 | 18 | 16 | 70 | -54 | 10 | H B H T B B |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: