Đối đầu Beitar vs FK Ventspils, 18h00 ngày 04/11
Kết quả Beitar vs FK Ventspils
Đối đầu Beitar vs FK Ventspils
Phong độ Beitar gần đây
Phong độ FK Ventspils gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Beitar vs FK Ventspils
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/11/2023 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Beitar vs FK Ventspils trước đây
-
22/07/2023FK Ventspils0 - 1Beitar0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Beitar vs FK Ventspils
- Thống kê lịch sử đối đầu Beitar vs FK Ventspils: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beitar vs FK Ventspils: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Latvia Division 2 | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beitar vs FK Ventspils: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Beitar (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Beitar (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Beitar thắng
Bại: là số trận Beitar thua
Thắng: là số trận Beitar thắng
Bại: là số trận Beitar thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Beitar và FK Ventspils trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC II | 25 | 19 | 4 | 2 | 82 | 15 | 67 | 61 | T B T T T H |
2 | Grobina | 24 | 19 | 3 | 2 | 65 | 17 | 48 | 60 | T T H T H T |
3 | Skanstes SK | 24 | 17 | 3 | 4 | 57 | 23 | 34 | 54 | T T T B B T |
4 | JDFS Alberts | 24 | 11 | 8 | 5 | 53 | 34 | 19 | 41 | B H T H T H |
5 | Saldus SS/Leevon | 24 | 11 | 4 | 9 | 39 | 27 | 12 | 37 | B T H B T H |
6 | Beitar | 24 | 11 | 3 | 10 | 43 | 60 | -17 | 36 | B B T T T B |
7 | Rigas Futbola skola II | 24 | 10 | 3 | 11 | 50 | 35 | 15 | 33 | B B H B H B |
8 | Tukums-2000 II | 24 | 10 | 3 | 11 | 41 | 46 | -5 | 33 | B H T T T H |
9 | FK Ventspils | 24 | 7 | 6 | 11 | 20 | 28 | -8 | 27 | T H H T T B |
10 | Valmieras FK II | 24 | 7 | 6 | 11 | 28 | 37 | -9 | 27 | B H H B T H |
11 | Olaine | 24 | 5 | 7 | 12 | 31 | 52 | -21 | 22 | B T H B H H |
12 | FK Smiltene BJSS | 24 | 6 | 3 | 15 | 25 | 60 | -35 | 21 | B H B T B B |
13 | FK Dinamo Riga | 26 | 5 | 3 | 18 | 27 | 66 | -39 | 18 | B H B B B B |
14 | Rezekne/BJSS | 25 | 2 | 4 | 19 | 16 | 77 | -61 | 10 | B H T B B B |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: