Đối đầu FK Smiltene BJSS vs Beitar, 19h00 ngày 01/10
Kết quả FK Smiltene BJSS vs Beitar
Đối đầu FK Smiltene BJSS vs Beitar
Phong độ FK Smiltene BJSS gần đây
Phong độ Beitar gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: FK Smiltene BJSS vs Beitar
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/10/2023 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Beitar trước đây
-
23/06/2023FK Smiltene BJSS1 - 3Beitar1 - 1L
-
28/05/2023Beitar5 - 1FK Smiltene BJSS3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Smiltene BJSS vs Beitar
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Beitar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Beitar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp QG Latvia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Latvia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Beitar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Smiltene BJSS (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FK Smiltene BJSS (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Smiltene BJSS thắng
Bại: là số trận FK Smiltene BJSS thua
Thắng: là số trận FK Smiltene BJSS thắng
Bại: là số trận FK Smiltene BJSS thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Smiltene BJSS và Beitar trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Grobina | 21 | 17 | 2 | 2 | 60 | 15 | 45 | 53 | T H T T T H |
2 | Riga FC II | 20 | 16 | 3 | 1 | 59 | 10 | 49 | 51 | T H H T T T |
3 | Skanstes SK | 20 | 15 | 3 | 2 | 52 | 18 | 34 | 48 | T B T T T T |
4 | JDFS Alberts | 20 | 9 | 6 | 5 | 43 | 26 | 17 | 33 | T B B H B H |
5 | Rigas Futbola skola II | 21 | 10 | 2 | 9 | 47 | 29 | 18 | 32 | B B T B B H |
6 | Saldus SS/Leevon | 20 | 10 | 2 | 8 | 34 | 23 | 11 | 32 | B T T T B T |
7 | Beitar | 20 | 8 | 3 | 9 | 33 | 57 | -24 | 27 | B T T T B B |
8 | Valmieras FK II | 21 | 6 | 5 | 10 | 23 | 32 | -9 | 23 | T B B B H H |
9 | Tukums-2000 II | 19 | 7 | 1 | 11 | 25 | 39 | -14 | 22 | B T B T T B |
10 | FK Ventspils | 20 | 5 | 5 | 10 | 13 | 24 | -11 | 20 | H H H B T H |
11 | Olaine | 20 | 5 | 4 | 11 | 27 | 39 | -12 | 19 | H T B B B T |
12 | FK Smiltene BJSS | 20 | 5 | 3 | 12 | 21 | 46 | -25 | 18 | B B H B B H |
13 | FK Dinamo Riga | 20 | 5 | 2 | 13 | 24 | 50 | -26 | 17 | T T T B T H |
14 | Rezekne/BJSS | 20 | 1 | 3 | 16 | 12 | 65 | -53 | 6 | B B B B H B |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: