Kết quả Tukums-2000 vs Metta/LU Riga, 19h00 ngày 06/10
Kết quả Tukums-2000 vs Metta/LU Riga
Đối đầu Tukums-2000 vs Metta/LU Riga
Phong độ Tukums-2000 gần đây
Phong độ Metta/LU Riga gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202419:00
-
Tukums-2000 60Metta/LU Riga 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.91O 2.75
0.82U 2.75
0.981
2.05X
3.402
2.90Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.77O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tukums-2000 vs Metta/LU Riga
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Latvia 2024 » vòng 32
-
Tukums-2000 vs Metta/LU Riga: Diễn biến chính
-
24'Maroine Mihoubi0-0
-
37'Deniss Rogovs0-0
-
52'0-1Oleksandr Kurtsev
-
63'0-1Grabovskis K.
-
74'0-1Daniils Cinajevs
-
86'0-1Alvis Sorokins
-
86'Valerijs Lizunovs0-1
-
87'Bogdans Samoilovs0-1
-
88'Kenroy Campbell0-1
-
88'0-1Gianluca Scremin
-
89'Maksims Sidorovs0-1
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Tukums-2000 vs Metta/LU Riga: Số liệu thống kê
-
Tukums-2000Metta/LU Riga
-
0Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
6Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
64Pha tấn công69
-
-
39Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 35 | 29 | 3 | 3 | 102 | 23 | 79 | 90 | T T B T T T |
2 | Riga FC | 35 | 26 | 6 | 3 | 97 | 22 | 75 | 84 | T T T T T T |
3 | FK Valmiera | 35 | 19 | 7 | 9 | 73 | 36 | 37 | 64 | B B T B T H |
4 | FK Auda Riga | 35 | 17 | 6 | 12 | 58 | 34 | 24 | 57 | H B T T T T |
5 | BFC Daugavpils | 35 | 11 | 8 | 16 | 40 | 57 | -17 | 41 | H H B B B H |
6 | FK Liepaja | 35 | 10 | 8 | 17 | 34 | 53 | -19 | 38 | B B T T T H |
7 | Metta/LU Riga | 35 | 10 | 6 | 19 | 34 | 71 | -37 | 36 | T H T T B B |
8 | Tukums-2000 | 35 | 8 | 8 | 19 | 35 | 79 | -44 | 32 | T H B B B B |
9 | Grobina | 35 | 8 | 5 | 22 | 34 | 76 | -42 | 29 | B B B B B B |
10 | Jelgava | 35 | 5 | 7 | 23 | 26 | 82 | -56 | 22 | B B B B B H |