Kết quả Riga FC vs Metta/LU Riga, 18h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Latvia 2024 » vòng 35

  • Riga FC vs Metta/LU Riga: Diễn biến chính

  • 33'
    0-0
    Jegors Novikovs
  • 34'
    Reginaldo Oliveira goal 
    1-0
  • 37'
    Černomordijs goal 
    2-0
  • 46'
    Baba Musah
    2-0
  • 48'
    2-0
    Danills Ulimbasevs
  • 60'
    2-0
    Daniils Cinajevs
  • 69'
    2-0
    Kristofers Rekis
  • 78'
    2-0
    Bruno Melnis
  • 81'
    Contreras goal 
    3-0
  • 90'
    Nguena goal 
    4-0
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Riga FC vs Metta/LU Riga: Số liệu thống kê

  • Riga FC
    Metta/LU Riga
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    42
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 35 29 3 3 102 23 79 90 T T B T T T
2 Riga FC 35 26 6 3 97 22 75 84 T T T T T T
3 FK Valmiera 35 19 7 9 73 36 37 64 B B T B T H
4 FK Auda Riga 35 17 6 12 58 34 24 57 H B T T T T
5 BFC Daugavpils 35 11 8 16 40 57 -17 41 H H B B B H
6 FK Liepaja 35 10 8 17 34 53 -19 38 B B T T T H
7 Metta/LU Riga 35 10 6 19 34 71 -37 36 T H T T B B
8 Tukums-2000 35 8 8 19 35 79 -44 32 T H B B B B
9 Grobina 35 8 5 22 34 76 -42 29 B B B B B B
10 Jelgava 35 5 7 23 26 82 -56 22 B B B B B H