Kết quả Metta/LU Riga vs Grobina, 18h00 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Latvia 2024 » vòng 33

  • Metta/LU Riga vs Grobina: Diễn biến chính

  • 28'
    0-0
    Janis Krautmanis
  • 36'
    0-1
    goal Denys Halata
  • 45'
    Danills Ulimbasevs
    0-1
  • 51'
    Kristofers Rekis goal 
    1-1
  • 51'
    1-1
    Zakaria Sdaigui
  • 66'
    1-1
    Nazim Mammadzade
  • 68'
    Gianluca Scremin
    1-1
  • 78'
    Artjoms Puzirevskis (Assist:Rendijs Sibass) goal 
    2-1
  • 85'
    Jegors Novikovs
    2-1
  • 88'
    Rendijs Sibass
    2-1
  • 88'
    Rendijs Sibass
    2-1
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Metta/LU Riga vs Grobina: Số liệu thống kê

  • Metta/LU Riga
    Grobina
  • 1
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 35 29 3 3 102 23 79 90 T T B T T T
2 Riga FC 35 26 6 3 97 22 75 84 T T T T T T
3 FK Valmiera 35 19 7 9 73 36 37 64 B B T B T H
4 FK Auda Riga 35 17 6 12 58 34 24 57 H B T T T T
5 BFC Daugavpils 35 11 8 16 40 57 -17 41 H H B B B H
6 FK Liepaja 35 10 8 17 34 53 -19 38 B B T T T H
7 Metta/LU Riga 35 10 6 19 34 71 -37 36 T H T T B B
8 Tukums-2000 35 8 8 19 35 79 -44 32 T H B B B B
9 Grobina 35 8 5 22 34 76 -42 29 B B B B B B
10 Jelgava 35 5 7 23 26 82 -56 22 B B B B B H