Kết quả Metta/LU Riga vs FK Liepaja, 19h00 ngày 15/09
Kết quả Metta/LU Riga vs FK Liepaja
Đối đầu Metta/LU Riga vs FK Liepaja
Phong độ Metta/LU Riga gần đây
Phong độ FK Liepaja gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202419:00
-
Metta/LU Riga 41FK Liepaja 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.80-0.75
1.02O 2.75
1.05U 2.75
0.751
3.10X
3.302
2.05Hiệp 1+0.25
0.97-0.25
0.85O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metta/LU Riga vs FK Liepaja
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Latvia 2024 » vòng 20
-
Metta/LU Riga vs FK Liepaja: Diễn biến chính
-
7'Kristofers Rekis0-0
-
44'0-0Kyvon Leidsman
-
45'0-1Luiz Paulo Hilario Dodo
-
54'Oleksandr Kurtsev0-1
-
62'0-1Aram Baghdasaryan
-
71'Danills Ulimbasevs0-1
-
76'0-1Almir Aganspahic
-
80'Puzirevskis1-1
-
88'1-2Ndiaye
-
90'Jegors Novikovs1-2
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Metta/LU Riga vs FK Liepaja: Số liệu thống kê
-
Metta/LU RigaFK Liepaja
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
2Tổng cú sút3
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài1
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
22Pha tấn công19
-
-
8Tấn công nguy hiểm11
-
BXH VĐQG Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 36 | 29 | 3 | 4 | 103 | 25 | 78 | 90 | T B T T T B |
2 | Riga FC | 36 | 27 | 6 | 3 | 99 | 23 | 76 | 87 | T T T T T T |
3 | FK Auda Riga | 36 | 18 | 6 | 12 | 63 | 34 | 29 | 60 | B T T T T T |
4 | FK Valmiera | 36 | 19 | 7 | 10 | 75 | 39 | 36 | 55 | B T B T H B |
5 | BFC Daugavpils | 36 | 11 | 9 | 16 | 43 | 60 | -17 | 42 | H B B B H H |
6 | FK Liepaja | 36 | 10 | 9 | 17 | 37 | 56 | -19 | 39 | B T T T H H |
7 | Metta/LU Riga | 36 | 10 | 6 | 20 | 34 | 76 | -42 | 36 | H T T B B B |
8 | Tukums-2000 | 36 | 9 | 8 | 19 | 38 | 81 | -43 | 35 | H B B B B T |
9 | Grobina | 36 | 8 | 5 | 23 | 34 | 78 | -44 | 29 | B B B B B B |
10 | Jelgava | 36 | 6 | 7 | 23 | 28 | 82 | -54 | 25 | B B B B H T |