Kết quả BFC Daugavpils vs Metta/LU Riga, 22h00 ngày 27/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Latvia 2024 » vòng 31

  • BFC Daugavpils vs Metta/LU Riga: Diễn biến chính

  • 30'
    Arturs Zjuzins
    0-0
  • 30'
    0-0
    Jegors Novikovs
  • 49'
    Wally Fofana
    0-0
  • 62'
    Glebs Mihalcovs
    0-0
  • 68'
    0-0
    Bruno Melnis
  • 70'
    0-0
    Ivo Minkevics
  • 71'
    Zaleiko goal 
    1-0
  • 75'
    1-0
    Kristofers Rekis
  • 75'
    Frenks Davids Orols
    1-0
  • 78'
    1-0
    Oskars Vientiess
  • 84'
    1-0
    Artjoms Puzirevskis
  • 85'
    Rinalds Aizups
    1-0
  • 90'
    1-1
    goal Grabovskis
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • BFC Daugavpils vs Metta/LU Riga: Số liệu thống kê

  • BFC Daugavpils
    Metta/LU Riga
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  •  
     
  • 61
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 35 29 3 3 102 23 79 90 T T B T T T
2 Riga FC 35 26 6 3 97 22 75 84 T T T T T T
3 FK Valmiera 35 19 7 9 73 36 37 64 B B T B T H
4 FK Auda Riga 35 17 6 12 58 34 24 57 H B T T T T
5 BFC Daugavpils 35 11 8 16 40 57 -17 41 H H B B B H
6 FK Liepaja 35 10 8 17 34 53 -19 38 B B T T T H
7 Metta/LU Riga 35 10 6 19 34 71 -37 36 T H T T B B
8 Tukums-2000 35 8 8 19 35 79 -44 32 T H B B B B
9 Grobina 35 8 5 22 34 76 -42 29 B B B B B B
10 Jelgava 35 5 7 23 26 82 -56 22 B B B B B H