Đối đầu Gjilani vs KF Ballkani, 19h00 ngày 16/2
Kết quả Gjilani vs KF Ballkani
Đối đầu Gjilani vs KF Ballkani
Phong độ Gjilani gần đây
Phong độ KF Ballkani gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: Gjilani vs KF Ballkani
-
Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gjilani vs KF Ballkani trước đây
-
29/10/2024KF Ballkani3 - 3Gjilani1 - 2D
-
19/08/2024Gjilani1 - 1KF Ballkani1 - 1D
-
28/04/2024Gjilani0 - 2KF Ballkani0 - 0L
-
24/02/2024KF Ballkani1 - 1Gjilani1 - 1D
-
24/12/2023Gjilani0 - 0KF Ballkani0 - 0D
-
03/09/2023KF Ballkani2 - 1Gjilani1 - 0L
-
28/05/2023Gjilani0 - 0KF Ballkani0 - 0D
-
01/04/2023KF Ballkani2 - 0Gjilani1 - 0L
-
27/11/2022Gjilani0 - 3KF Ballkani0 - 1L
-
02/10/2022KF Ballkani2 - 0Gjilani1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gjilani vs KF Ballkani
- Thống kê lịch sử đối đầu Gjilani vs KF Ballkani: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gjilani vs KF Ballkani: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kosovo | 10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gjilani vs KF Ballkani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gjilani (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Gjilani (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gjilani thắng
Bại: là số trận Gjilani thua
Thắng: là số trận Gjilani thắng
Bại: là số trận Gjilani thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gjilani và KF Ballkani trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 19 | 12 | 5 | 2 | 34 | 16 | 18 | 41 | T T B T T H |
2 | KF Ballkani | 20 | 10 | 6 | 4 | 32 | 18 | 14 | 36 | B H T T T B |
3 | Malisheva | 18 | 8 | 6 | 4 | 22 | 18 | 4 | 30 | T T H B H B |
4 | Prishtina | 20 | 7 | 8 | 5 | 28 | 23 | 5 | 29 | T H B H H H |
5 | Gjilani | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 27 | 2 | 27 | B H T B T T |
6 | FC Suhareka | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 26 | B T T B H B |
7 | KF Dukagjini | 20 | 7 | 3 | 10 | 18 | 27 | -9 | 24 | B B T H B T |
8 | KF Ferizaj | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 25 | -6 | 23 | H H H B T T |
9 | KF Llapi | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 24 | -3 | 21 | H B B H B T |
10 | KF Feronikeli | 20 | 2 | 4 | 14 | 13 | 36 | -23 | 10 | T H T B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: