Đối đầu KF Dukagjini vs FC Suhareka, 19h00 ngày 30/10
Kết quả KF Dukagjini vs FC Suhareka
Đối đầu KF Dukagjini vs FC Suhareka
Phong độ KF Dukagjini gần đây
Phong độ FC Suhareka gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: KF Dukagjini vs FC Suhareka
-
Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Dukagjini vs FC Suhareka trước đây
-
17/08/2024FC Suhareka3 - 1KF Dukagjini0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu KF Dukagjini vs FC Suhareka
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Dukagjini vs FC Suhareka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Dukagjini vs FC Suhareka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kosovo | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Dukagjini vs FC Suhareka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Dukagjini (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
KF Dukagjini (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Dukagjini thắng
Bại: là số trận KF Dukagjini thua
Thắng: là số trận KF Dukagjini thắng
Bại: là số trận KF Dukagjini thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Dukagjini và FC Suhareka trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Ballkani | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 6 | 8 | 18 | B T H T H H |
2 | Malisheva | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 10 | 5 | 18 | T T H T B H |
3 | Prishtina | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 9 | 7 | 16 | B T B T T B |
4 | FC Suhareka | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 16 | T T B B B T |
5 | KF Llapi | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 8 | 3 | 14 | T T T H B B |
6 | KF Ferizaj | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 16 | -6 | 13 | B B B T T T |
7 | KF Drita Gjilan | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 3 | 4 | 12 | B T T H H H |
8 | Gjilani | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 14 | 0 | 12 | B T H B T H |
9 | KF Dukagjini | 10 | 3 | 1 | 6 | 8 | 16 | -8 | 10 | B B B B T H |
10 | KF Feronikeli | 10 | 0 | 2 | 8 | 3 | 17 | -14 | 2 | B B H B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: