Kết quả Metalist 1925 Kharkiv hôm nay, KQ Metalist 1925 Kharkiv mới nhất
Kết quả Metalist 1925 Kharkiv mới nhất hôm nay
-
17/11 17:00Metalist 1925 KharkivKudrivka0 - 1Vòng 17
-
08/11 18:00FC Victoria MykolaivkaMetalist 1925 Kharkiv0 - 0Vòng 16
-
04/11 19:00Metalist 1925 KharkivMetalurh Zaporizhya0 - 0Vòng 15
-
26/10 18:00Dinaz VyshgorodMetalist 1925 Kharkiv0 - 1Vòng 14
-
19/10 19:00Metalist 1925 KharkivUCSA0 - 0Vòng 13
-
09/10 19:00Metalist 1925 KharkivKremin Kremenchuk2 - 0Vòng 11
-
03/10 19:00Metalist 1925 KharkivFK Yarud Mariupol1 - 0Vòng 10
-
27/09 20:00Metalist 1925 KharkivSC Poltava0 - 1Vòng 9
-
21/09 17:30KudrivkaMetalist 1925 Kharkiv0 - 1Vòng 8
-
16/09 19:00Metalist 1925 KharkivFC Victoria Mykolaivka1 - 0Vòng 7
Kết quả Metalist 1925 Kharkiv mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
17/11 17:00Metalist 1925 KharkivKudrivka0 - 1Vòng 17
-
08/11 18:00FC Victoria MykolaivkaMetalist 1925 Kharkiv0 - 0Vòng 16
-
04/11 19:00Metalist 1925 KharkivMetalurh Zaporizhya0 - 0Vòng 15
-
26/10 18:00Dinaz VyshgorodMetalist 1925 Kharkiv0 - 1Vòng 14
-
19/10 19:00Metalist 1925 KharkivUCSA0 - 0Vòng 13
-
09/10 19:00Metalist 1925 KharkivKremin Kremenchuk2 - 0Vòng 11
-
03/10 19:00Metalist 1925 KharkivFK Yarud Mariupol1 - 0Vòng 10
-
27/09 20:00Metalist 1925 KharkivSC Poltava0 - 1Vòng 9
-
21/09 17:30KudrivkaMetalist 1925 Kharkiv0 - 1Vòng 8
-
16/09 19:00Metalist 1925 KharkivFC Victoria Mykolaivka1 - 0Vòng 7
- Kết quả Metalist 1925 Kharkiv mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 13 | 11 | 2 | 0 | 32 | 10 | 22 | 35 | T T H T T T |
2 | PFC Oleksandria | 12 | 10 | 2 | 0 | 21 | 7 | 14 | 32 | T H T T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 13 | 9 | 2 | 2 | 37 | 12 | 25 | 29 | T T H T T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 10 | 10 | 22 | T T H H B B |
5 | FC Karpaty Lviv | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 21 | H T T T B T |
6 | Kryvbas | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 11 | 2 | 19 | B B T T H H |
7 | LNZ Lebedyn | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 20 | -5 | 18 | B T B T B B |
8 | FC Vorskla Poltava | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 18 | -4 | 16 | B B H B T T |
9 | Rukh Vynnyky | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 9 | 7 | 15 | H H B H H B |
10 | Veres | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 16 | -2 | 15 | H T H H H T |
11 | Zorya | 13 | 5 | 0 | 8 | 13 | 17 | -4 | 15 | T B B T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 14 | 2 | 7 | 5 | 8 | 11 | -3 | 13 | H B H T H B |
13 | Chernomorets Odessa | 14 | 3 | 3 | 8 | 9 | 17 | -8 | 12 | T H H B B B |
14 | FC Livyi Bereh | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 17 | -13 | 9 | B H H B B H |
15 | Obolon Kiev | 13 | 2 | 3 | 8 | 6 | 26 | -20 | 9 | T B B B H T |
16 | FC Inhulets Petrove | 14 | 0 | 6 | 8 | 9 | 29 | -20 | 6 | H B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation