Kết quả FK Epitsentr Dunayivtsi hôm nay, KQ FK Epitsentr Dunayivtsi mới nhất
Kết quả FK Epitsentr Dunayivtsi mới nhất hôm nay
-
02/11 19:00FK Epitsentr DunayivtsiFC Mynai2 - 0Vòng 15
-
26/10 17:001 FC Bukovyna chernivtsiFK Epitsentr Dunayivtsi0 - 0Vòng 14
-
19/10 17:00FK Epitsentr DunayivtsiMetalist Kharkiv1 - 1Vòng 13
-
04/10 18:00FK Epitsentr DunayivtsiNyva Ternopil0 - 1Vòng 10
-
28/09 18:00FK Epitsentr DunayivtsiPodillya Khmelnytskyi0 - 0Vòng 9
-
21/09 19:00Ahrobiznes TSK RomnyFK Epitsentr Dunayivtsi2 - 0Vòng 8
-
16/09 17:00FK Epitsentr DunayivtsiPrykarpattya Ivano Frankivsk2 - 0Vòng 7
-
11/09 20:00FC MynaiFK Epitsentr Dunayivtsi0 - 0Vòng 6
-
06/09 19:00FK Epitsentr DunayivtsiFC Bukovyna chernivtsi1 - 0Vòng 5
-
31/08 19:00Metalist KharkivFK Epitsentr Dunayivtsi0 - 0Vòng 4
Kết quả FK Epitsentr Dunayivtsi mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
02/11 19:00FK Epitsentr DunayivtsiFC Mynai2 - 0Vòng 15
-
26/10 17:001 FC Bukovyna chernivtsiFK Epitsentr Dunayivtsi0 - 0Vòng 14
-
19/10 17:00FK Epitsentr DunayivtsiMetalist Kharkiv1 - 1Vòng 13
-
04/10 18:00FK Epitsentr DunayivtsiNyva Ternopil0 - 1Vòng 10
-
28/09 18:00FK Epitsentr DunayivtsiPodillya Khmelnytskyi0 - 0Vòng 9
-
21/09 19:00Ahrobiznes TSK RomnyFK Epitsentr Dunayivtsi2 - 0Vòng 8
-
16/09 17:00FK Epitsentr DunayivtsiPrykarpattya Ivano Frankivsk2 - 0Vòng 7
-
11/09 20:00FC MynaiFK Epitsentr Dunayivtsi0 - 0Vòng 6
-
06/09 19:00FK Epitsentr DunayivtsiFC Bukovyna chernivtsi1 - 0Vòng 5
-
31/08 19:00Metalist KharkivFK Epitsentr Dunayivtsi0 - 0Vòng 4
- Kết quả FK Epitsentr Dunayivtsi mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 12 | 10 | 25 | T H B H T B |
2 | Kudrivka | 14 | 7 | 4 | 3 | 19 | 12 | 7 | 25 | T T T B T T |
3 | Metalist 1925 Kharkiv | 13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 8 | 11 | 23 | B H T T T T |
4 | UCSA | 12 | 6 | 3 | 3 | 23 | 14 | 9 | 21 | T H B H B T |
5 | FC Victoria Mykolaivka | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 9 | 8 | 19 | H H T T B B |
6 | FK Yarud Mariupol | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | B T H T B T |
7 | Metalurh Zaporizhya | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 20 | -10 | 13 | H B H T T B |
8 | Dinaz Vyshgorod | 13 | 2 | 4 | 7 | 9 | 23 | -14 | 10 | T H B T B B |
9 | Kremin Kremenchuk | 12 | 1 | 1 | 10 | 6 | 27 | -21 | 4 | B B B B B B |