Kết quả FC Bukovyna chernivtsi hôm nay, KQ FC Bukovyna chernivtsi mới nhất
Kết quả FC Bukovyna chernivtsi mới nhất hôm nay
-
01/04 17:00FC Bukovyna chernivtsiFC Victoria Mykolaivka1 - 0
-
21/03 17:00VeresFC Bukovyna chernivtsi 11 - 0
-
18/03 18:20Polissya Zhytomyr BFC Bukovyna chernivtsi0 - 1
-
18/03 16:001 Polissya ZhytomyrFC Bukovyna chernivtsi0 - 0
-
12/03 17:10Probiy HorodenkaFC Bukovyna chernivtsi0 - 0
-
12/03 15:00Ahrobiznes TSK RomnyFC Bukovyna chernivtsi0 - 2
-
27/02 16:10Metalist 1925 KharkivFC Bukovyna chernivtsi1 - 2
-
26/02 17:00Ahrobiznes TSK RomnyFC Bukovyna chernivtsi0 - 0
-
15/02 18:00Revera 1908FC Bukovyna chernivtsi1 - 1
-
23/11 17:00FC MynaiFC Bukovyna chernivtsi0 - 0Vòng 18
Kết quả FC Bukovyna chernivtsi mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
21/03 17:00VeresFC Bukovyna chernivtsi 11 - 0
-
18/03 18:20Polissya Zhytomyr BFC Bukovyna chernivtsi0 - 1
-
18/03 16:001 Polissya ZhytomyrFC Bukovyna chernivtsi0 - 0
-
12/03 17:10Probiy HorodenkaFC Bukovyna chernivtsi0 - 0
-
12/03 15:00Ahrobiznes TSK RomnyFC Bukovyna chernivtsi0 - 2
-
27/02 16:10Metalist 1925 KharkivFC Bukovyna chernivtsi1 - 2
-
26/02 17:00Ahrobiznes TSK RomnyFC Bukovyna chernivtsi0 - 0
-
15/02 18:00Revera 1908FC Bukovyna chernivtsi1 - 1
-
01/04 17:00FC Bukovyna chernivtsiFC Victoria Mykolaivka1 - 0
-
23/11 17:00FC MynaiFC Bukovyna chernivtsi0 - 0Vòng 18
- Kết quả FC Bukovyna chernivtsi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Bukovyna chernivtsi mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ukraine
- Kết quả FC Bukovyna chernivtsi mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | |
2 | Nyva Ternopil | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 19 | T |
3 | FC Mynai | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 19 | T |
4 | FK Yarud Mariupol | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | H |
5 | Metalurh Zaporizhya | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 17 | B |
6 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | H |
7 | Dinaz Vyshgorod | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 13 | B |
8 | Podillya Khmelnytskyi | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 11 | T |
9 | Kremin Kremenchuk | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 6 | B |