Kết quả Dynamo Kyiv hôm nay, KQ Dynamo Kyiv mới nhất
Kết quả Dynamo Kyiv mới nhất hôm nay
-
01/12 20:30Kolos KovalyovkaDynamo Kyiv1 - 1Vòng 15
-
23/11 20:30Dynamo KyivChernomorets Odessa1 - 0Vòng 14
-
10/11 23:00Dynamo KyivPolissya Zhytomyr 12 - 0Vòng 13
-
03/11 23:00Dynamo KyivFC Inhulets Petrove4 - 1Vòng 12
-
27/10 23:00Dynamo KyivFC Shakhtar Donetsk 10 - 0Vòng 11
-
19/10 19:30Obolon KievDynamo Kyiv0 - 3Vòng 10
-
29/11 00:45Dynamo KyivFC Viktoria Plzen0 - 0A
-
08/11 03:001 Dynamo KyivFerencvarosi TC0 - 0A
-
24/10 23:45AS RomaDynamo Kyiv1 - 0A
-
30/10 20:30FC Vorskla PoltavaDynamo Kyiv1 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
Kết quả Dynamo Kyiv mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
29/11 00:45Dynamo KyivFC Viktoria Plzen0 - 0A
-
08/11 03:001 Dynamo KyivFerencvarosi TC0 - 0A
-
24/10 23:45AS RomaDynamo Kyiv1 - 0A
-
01/12 20:30Kolos KovalyovkaDynamo Kyiv1 - 1Vòng 15
-
23/11 20:30Dynamo KyivChernomorets Odessa1 - 0Vòng 14
-
10/11 23:00Dynamo KyivPolissya Zhytomyr 12 - 0Vòng 13
-
03/11 23:00Dynamo KyivFC Inhulets Petrove4 - 1Vòng 12
-
27/10 23:00Dynamo KyivFC Shakhtar Donetsk 10 - 0Vòng 11
-
19/10 19:30Obolon KievDynamo Kyiv0 - 3Vòng 10
-
30/10 20:30FC Vorskla PoltavaDynamo Kyiv1 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
- Kết quả Dynamo Kyiv mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Dynamo Kyiv mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
- Kết quả Dynamo Kyiv mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ukraine
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 14 | 11 | 3 | 0 | 33 | 11 | 22 | 36 | T H T T T H |
2 | PFC Oleksandria | 14 | 11 | 3 | 0 | 25 | 8 | 17 | 36 | T T T T H T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 14 | 9 | 3 | 2 | 38 | 13 | 25 | 30 | T H T T T H |
4 | Kryvbas | 14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 12 | 5 | 25 | T T H H T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 14 | 6 | 5 | 3 | 22 | 14 | 8 | 23 | H H B B H B |
6 | FC Karpaty Lviv | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 21 | T T T B T B |
7 | Rukh Vynnyky | 14 | 4 | 7 | 3 | 18 | 10 | 8 | 19 | B H H B T H |
8 | Veres | 15 | 4 | 7 | 4 | 17 | 18 | -1 | 19 | H H H T H T |
9 | Zorya | 15 | 6 | 1 | 8 | 16 | 19 | -3 | 19 | B T B B H T |
10 | LNZ Lebedyn | 15 | 5 | 3 | 7 | 16 | 22 | -6 | 18 | T B T B B B |
11 | FC Vorskla Poltava | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 21 | -7 | 16 | B H B T T B |
12 | Kolos Kovalyovka | 15 | 2 | 8 | 5 | 9 | 12 | -3 | 14 | B H T H B H |
13 | Chernomorets Odessa | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 20 | -11 | 12 | H H B B B B |
14 | FC Livyi Bereh | 15 | 2 | 4 | 9 | 5 | 19 | -14 | 10 | H B B H B H |
15 | Obolon Kiev | 15 | 2 | 4 | 9 | 7 | 28 | -21 | 10 | B B H T B H |
16 | FC Inhulets Petrove | 15 | 1 | 6 | 8 | 12 | 29 | -17 | 9 | B B B H B T |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation