Kết quả E. M. Mahdia hôm nay, KQ E. M. Mahdia mới nhất
Kết quả E. M. Mahdia mới nhất hôm nay
-
16/02 20:001 E. M. MahdiaA.S Ariana0 - 1Vòng 15
-
09/02 20:00CS KorbaE. M. Mahdia1 - 0Vòng 14
-
04/01 20:00AS MegrineE. M. Mahdia0 - 1Vòng 13
-
28/12 20:00E. M. MahdiaAS Oued Ellil0 - 1Vòng 12
-
24/12 20:00A.S.MarsaE. M. Mahdia1 - 0Vòng 11
-
20/12 20:00E. M. MahdiaES Hamam-Sousse0 - 0Vòng 10
-
14/12 20:001 SC MoknineE. M. Mahdia 10 - 0Vòng 9
-
07/12 20:00E. M. MahdiaJendouba Sport1 - 0Vòng 8
-
30/11 20:00ES RadesE. M. Mahdia0 - 0Vòng 7
-
19/01 19:30E. M. MahdiaA.S.Marsa0 - 1
Kết quả E. M. Mahdia mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
16/02 20:001 E. M. MahdiaA.S Ariana0 - 1Vòng 15
-
09/02 20:00CS KorbaE. M. Mahdia1 - 0Vòng 14
-
04/01 20:00AS MegrineE. M. Mahdia0 - 1Vòng 13
-
28/12 20:00E. M. MahdiaAS Oued Ellil0 - 1Vòng 12
-
24/12 20:00A.S.MarsaE. M. Mahdia1 - 0Vòng 11
-
20/12 20:00E. M. MahdiaES Hamam-Sousse0 - 0Vòng 10
-
14/12 20:001 SC MoknineE. M. Mahdia 10 - 0Vòng 9
-
07/12 20:00E. M. MahdiaJendouba Sport1 - 0Vòng 8
-
30/11 20:00ES RadesE. M. Mahdia0 - 0Vòng 7
-
19/01 19:30E. M. MahdiaA.S.Marsa0 - 1
- Kết quả E. M. Mahdia mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi
- Kết quả E. M. Mahdia mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Tuynidi
BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 15 | 10 | 5 | 0 | 18 | 3 | 15 | 35 | T T H H T T |
2 | AS Kasserine | 15 | 10 | 2 | 3 | 20 | 11 | 9 | 32 | T B T H B T |
3 | Sfax Railways | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 13 | 9 | 26 | B T T T H T |
4 | Oceano Kerkennah | 16 | 7 | 5 | 4 | 21 | 15 | 6 | 26 | T B H B H T |
5 | BS Bouhajla | 16 | 7 | 3 | 6 | 14 | 13 | 1 | 24 | T B T T T T |
6 | Progres Sakiet Eddaier | 15 | 6 | 5 | 4 | 12 | 11 | 1 | 23 | T H T T H B |
7 | Stade Gabesien | 15 | 6 | 4 | 5 | 8 | 10 | -2 | 22 | B T T B T T |
8 | CO Sidi Bouzid | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 17 | 1 | 21 | B T H H H B |
9 | AS Djelma | 16 | 5 | 4 | 7 | 15 | 15 | 0 | 19 | T B T H B B |
10 | AS Agareb | 16 | 4 | 7 | 5 | 13 | 21 | -8 | 19 | H H H B B H |
11 | Redeyef | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 16 | -1 | 17 | B B B B B T |
12 | Chebba | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 20 | -5 | 15 | B T B H T B |
13 | Jerba Midoun | 16 | 2 | 5 | 9 | 5 | 16 | -11 | 11 | T B B B H H |
14 | Espoir Rogba | 16 | 2 | 4 | 10 | 9 | 24 | -15 | 10 | B B H T B B |