Kết quả CS.Hammam-Lif hôm nay, KQ CS.Hammam-Lif mới nhất
Kết quả CS.Hammam-Lif mới nhất hôm nay
-
01/03 20:00CS.Hammam-LifCS Korba0 - 1Vòng 17
-
24/02 20:00ES RadesCS.Hammam-Lif0 - 0Vòng 16
-
15/02 20:001 A.S.MarsaCS.Hammam-Lif0 - 0Vòng 15
-
08/02 20:001 CS.Hammam-LifCroissant Msaken 10 - 0Vòng 14
-
04/01 20:001 Jendouba SportCS.Hammam-Lif1 - 0Vòng 13
-
29/12 20:001 CS.Hammam-LifSC Moknine 10 - 2Vòng 12
-
24/12 20:00ES Hamam-SousseCS.Hammam-Lif1 - 0Vòng 11
-
20/12 20:00CS.Hammam-LifAS Oued Ellil3 - 0Vòng 10
-
01/02 19:30Djebel JelloudCS.Hammam-Lif0 - 0
-
20/01 19:30CS.Hammam-LifBS Bouhajla1 - 0
Kết quả CS.Hammam-Lif mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
01/03 20:00CS.Hammam-LifCS Korba0 - 1Vòng 17
-
24/02 20:00ES RadesCS.Hammam-Lif0 - 0Vòng 16
-
15/02 20:001 A.S.MarsaCS.Hammam-Lif0 - 0Vòng 15
-
08/02 20:001 CS.Hammam-LifCroissant Msaken 10 - 0Vòng 14
-
04/01 20:001 Jendouba SportCS.Hammam-Lif1 - 0Vòng 13
-
29/12 20:001 CS.Hammam-LifSC Moknine 10 - 2Vòng 12
-
24/12 20:00ES Hamam-SousseCS.Hammam-Lif1 - 0Vòng 11
-
20/12 20:00CS.Hammam-LifAS Oued Ellil3 - 0Vòng 10
-
01/02 19:30Djebel JelloudCS.Hammam-Lif0 - 0
-
20/01 19:30CS.Hammam-LifBS Bouhajla1 - 0
- Kết quả CS.Hammam-Lif mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi
- Kết quả CS.Hammam-Lif mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Tuynidi
BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 17 | 10 | 7 | 0 | 18 | 3 | 15 | 37 | H H T T H H |
2 | AS Kasserine | 17 | 10 | 3 | 4 | 21 | 13 | 8 | 33 | T H B T B H |
3 | Sfax Railways | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 14 | 10 | 29 | T T T H T T |
4 | Oceano Kerkennah | 17 | 8 | 5 | 4 | 23 | 15 | 8 | 29 | B H B H T T |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 17 | 7 | 5 | 5 | 15 | 14 | 1 | 26 | T T H B T B |
6 | CO Sidi Bouzid | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 18 | 2 | 24 | T H H H B T |
7 | BS Bouhajla | 17 | 7 | 3 | 7 | 15 | 15 | 0 | 24 | B T T T T B |
8 | Stade Gabesien | 17 | 6 | 5 | 6 | 8 | 12 | -4 | 23 | T B T T H B |
9 | AS Agareb | 17 | 5 | 7 | 5 | 15 | 21 | -6 | 22 | H H B B H T |
10 | AS Djelma | 17 | 5 | 4 | 8 | 15 | 17 | -2 | 19 | B T H B B B |
11 | Redeyef | 17 | 5 | 3 | 9 | 15 | 16 | -1 | 18 | B B B B T H |
12 | Chebba | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 20 | -5 | 16 | T B H T B H |
13 | Jerba Midoun | 17 | 2 | 6 | 9 | 6 | 17 | -11 | 12 | B B B H H H |
14 | Espoir Rogba | 17 | 2 | 5 | 10 | 10 | 25 | -15 | 11 | B H T B B H |