Kết quả Chebba hôm nay, KQ Chebba mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Kết quả Chebba mới nhất hôm nay

Kết quả Chebba mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Chebba mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi

  • 01/03 20:00
    Chebba
    Redeyef
    0 - 0
    Vòng 17
  • 22/02 20:00
    Sfax Railways
    Chebba
    1 - 0
    Vòng 16
  • 15/02 20:00
    Espoir Rogba
    Chebba
    0 - 1
    Vòng 15
  • 08/02 20:00
    Chebba
    CO Sidi Bouzid
    0 - 0
    Vòng 14
  • 05/01 20:00
    BS Bouhajla
    Chebba
    0 - 0
    Vòng 13
  • 29/12 20:00
    Chebba
    Jerba Midoun
    2 - 0
    Vòng 12
  • 25/12 20:00
    AS Djelma
    Chebba
    0 - 0
    Vòng 11
  • 22/12 20:00
    Chebba
    AS Agareb
    2 - 0
    Vòng 10
  • 15/12 20:00
    Oceano Kerkennah
    Chebba 2
    0 - 0
    Vòng 9
  • - Kết quả Chebba mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Tuynidi

  • 18/01 19:30
    Chebba
    Croissant Msaken
    0 - 1

BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Esperance Sportive de Tunis 23 15 6 2 44 18 26 51 T T T B T T
2 U.S.Monastir 23 13 8 2 34 9 25 47 T H T T T H
3 ES du Sahel 23 14 4 5 32 18 14 46 T T T T B T
4 Club Africain 23 12 8 3 30 14 16 44 T B T T B T
5 Esperance Sportive Zarzis 23 12 6 5 27 21 6 42 B T B T B T
6 Stade tunisien 23 11 8 4 25 15 10 41 B H B B T H
7 Sifakesi 23 8 8 7 22 16 6 32 H T B B T H
8 Etoile Metlaoui 23 8 8 7 23 20 3 32 T B T B T H
9 Olympique de Beja 23 7 7 9 18 23 -5 28 H H T B B B
10 C.A.Bizertin 23 5 8 10 19 23 -4 23 T H B T T B
11 AS Slimane 23 5 7 11 15 30 -15 22 B B H T T B
12 Jeunesse Sportive Omrane 23 3 12 8 18 32 -14 21 H H B H B H
13 US Ben Guerdane 23 2 12 9 17 25 -8 18 H H B B B H
14 AS Gabes 23 4 6 13 15 31 -16 18 B B H T B B
15 E.Gawafel.S.Gafsa 23 4 4 15 16 32 -16 16 B B B B T T
16 US Tataouine 23 4 2 17 15 43 -28 14 B T T H B B