Kết quả AS Mhamdia hôm nay, KQ AS Mhamdia mới nhất
Kết quả AS Mhamdia mới nhất hôm nay
-
19/04 20:30AS MhamdiaC.A.Bizertin0 - 2
-
25/02 19:30AS MhamdiaC.O.Transports0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
26/05 22:00Espoir RogbaAS Mhamdia2 - 1Vòng 22
-
21/05 22:00AS MhamdiaES Rades0 - 0Vòng 21
-
14/05 22:001 CO MedenineAS Mhamdia 10 - 0Vòng 20
-
07/05 22:00AS MhamdiaJendouba Sport2 - 0Vòng 19
-
30/04 21:00CS KorbaAS Mhamdia0 - 0Vòng 18
-
27/04 21:00AS MhamdiaA.S.Marsa0 - 1Vòng 17
-
02/04 19:30AS MhamdiaCS Bembla1 - 1Vòng 16
-
26/03 19:30J.S. KairouanaiseAS Mhamdia1 - 0Vòng 15
Kết quả AS Mhamdia mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
26/05 22:00Espoir RogbaAS Mhamdia2 - 1Vòng 22
-
21/05 22:00AS MhamdiaES Rades0 - 0Vòng 21
-
14/05 22:001 CO MedenineAS Mhamdia 10 - 0Vòng 20
-
07/05 22:00AS MhamdiaJendouba Sport2 - 0Vòng 19
-
30/04 21:00CS KorbaAS Mhamdia0 - 0Vòng 18
-
27/04 21:00AS MhamdiaA.S.Marsa0 - 1Vòng 17
-
02/04 19:30AS MhamdiaCS Bembla1 - 1Vòng 16
-
26/03 19:30J.S. KairouanaiseAS Mhamdia1 - 0Vòng 15
-
19/04 20:30AS MhamdiaC.A.Bizertin0 - 2
-
25/02 19:30AS MhamdiaC.O.Transports0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
- Kết quả AS Mhamdia mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi
- Kết quả AS Mhamdia mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Tuynidi
BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 0 | 7 | 13 | H T T T T |
2 | AS Kasserine | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 12 | T T T B T |
3 | AS Agareb | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 0 | 5 | 11 | T T T H H |
4 | Oceano Kerkennah | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 8 | H T H T B |
5 | AS Djelma | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 2 | 3 | 8 | B T H H T |
6 | CO Sidi Bouzid | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 8 | T H T H B |
7 | BS Bouhajla | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 8 | H B H T T |
8 | Sfax Railways | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 5 | B H H B T |
9 | Espoir Rogba | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 5 | -4 | 5 | B T H H B |
10 | Redeyef | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 3 | 0 | 4 | H B B T B |
11 | Progres Sakiet Eddaier | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H B |
12 | Chebba | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 4 | B B H B T |
13 | Jerba Midoun | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5 | -5 | 2 | H B B H B |
14 | Stade Gabesien | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 6 | -6 | 2 | H B B B H |