Kết quả ShanXi zhidan (W) hôm nay, KQ ShanXi zhidan (W) mới nhất
Kết quả ShanXi zhidan (W) mới nhất hôm nay
-
12/04 14:00Shanghai RCB NữShanXi zhidan Nữ2 - 0Vòng 5
-
22/03 14:00ShanXi zhidan NữGuangdong Meizhou Nữ0 - 0Vòng 4
-
16/03 14:00ShanXi zhidan NữHeNan zhongyuan Nữ1 - 0Vòng 3
-
12/03 14:00Hangzhou YinHang NữShanXi zhidan Nữ0 - 0Vòng 2
-
08/03 14:00ShanXi zhidan NữBeijing Beikong Nữ1 - 1Vòng 1
-
28/09 15:00Wuhan Jianghan NữShanXi zhidan Nữ0 - 0Vòng 22
-
21/09 15:00ShanXi zhidan NữJiangsu Wuxi Nữ0 - 0Vòng 21
-
28/10 13:30ShanXi zhidan NữHangzhou YinHang Nữ0 - 0
-
25/10 14:00ShanXi zhidan NữShanghai Jiading Huilong (W)1 - 0
-
Pen [0-3]
-
22/10 14:00Jiangsu Wuxi NữShanXi zhidan Nữ0 - 0
Kết quả ShanXi zhidan (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
12/04 14:00Shanghai RCB NữShanXi zhidan Nữ2 - 0Vòng 5
-
22/03 14:00ShanXi zhidan NữGuangdong Meizhou Nữ0 - 0Vòng 4
-
16/03 14:00ShanXi zhidan NữHeNan zhongyuan Nữ1 - 0Vòng 3
-
12/03 14:00Hangzhou YinHang NữShanXi zhidan Nữ0 - 0Vòng 2
-
08/03 14:00ShanXi zhidan NữBeijing Beikong Nữ1 - 1Vòng 1
-
28/09 15:00Wuhan Jianghan NữShanXi zhidan Nữ0 - 0Vòng 22
-
21/09 15:00ShanXi zhidan NữJiangsu Wuxi Nữ0 - 0Vòng 21
-
28/10 13:30ShanXi zhidan NữHangzhou YinHang Nữ0 - 0
-
25/10 14:00ShanXi zhidan NữShanghai Jiading Huilong (W)1 - 0
-
Pen [0-3]
-
22/10 14:00Jiangsu Wuxi NữShanXi zhidan Nữ0 - 0
- Kết quả ShanXi zhidan (W) mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc nữ
- Kết quả ShanXi zhidan (W) mới nhất ở giải Chinese Women FA Cup
BXH VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shandong Ticai (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 12 | B T T T T |
2 | Jiangsu Wuxi (W) | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 11 | T T H H T |
3 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 1 | 5 | 10 | T T B H T |
4 | Beijing Beikong (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 8 | H H T T B |
5 | Shanghai RCB (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | T H H B T |
6 | Changchun Masses Properties (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | T B T B H |
7 | Hangzhou YinHang (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T H T B |
8 | Guangdong Meizhou (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 5 | H H B T B |
9 | Wuhan Jianghan (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 5 | B H H T |
10 | HeNan zhongyuan (W) | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 6 | -4 | 2 | B B H H |
11 | ShanXi zhidan (W) | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 9 | -5 | 2 | H B H B B |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 1 | H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs