Kết quả ShangYu Pterosaur FC hôm nay, KQ ShangYu Pterosaur FC mới nhất
Kết quả ShangYu Pterosaur FC mới nhất hôm nay
-
19/10 14:00Ganzhou RuishiBei Li Gong1 - 2Vòng 10
-
12/10 14:00Rizhao YuqiGanzhou Ruishi1 - 0Vòng 9
-
05/10 16:30Ganzhou RuishiTaian Tiankuang2 - 0Vòng 8
-
28/09 15:00Yan An RonghaiGanzhou Ruishi0 - 1Vòng 7
-
21/09 16:30Ganzhou RuishiHubei Istar0 - 0Vòng 6
-
15/09 15:00Bei Li GongGanzhou Ruishi 10 - 1Vòng 5
-
08/09 16:30Ganzhou RuishiRizhao Yuqi 21 - 1Vòng 4
-
31/08 15:001 Taian TiankuangGanzhou Ruishi0 - 1Vòng 3
-
25/08 16:30Ganzhou RuishiYan An Ronghai1 - 0Vòng 2
-
17/08 15:30Hubei IstarGanzhou Ruishi1 - 2Vòng 1
Kết quả ShangYu Pterosaur FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
19/10 14:00Ganzhou RuishiBei Li Gong1 - 2Vòng 10
-
12/10 14:00Rizhao YuqiGanzhou Ruishi1 - 0Vòng 9
-
05/10 16:30Ganzhou RuishiTaian Tiankuang2 - 0Vòng 8
-
28/09 15:00Yan An RonghaiGanzhou Ruishi0 - 1Vòng 7
-
21/09 16:30Ganzhou RuishiHubei Istar0 - 0Vòng 6
-
15/09 15:00Bei Li GongGanzhou Ruishi 10 - 1Vòng 5
-
08/09 16:30Ganzhou RuishiRizhao Yuqi 21 - 1Vòng 4
-
31/08 15:001 Taian TiankuangGanzhou Ruishi0 - 1Vòng 3
-
25/08 16:30Ganzhou RuishiYan An Ronghai1 - 0Vòng 2
-
17/08 15:30Hubei IstarGanzhou Ruishi1 - 2Vòng 1
- Kết quả ShangYu Pterosaur FC mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 62 | H T B H B H |
2 | Dalian Kuncheng | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 3 | 8 | 53 | T T T T T T |
3 | Shenzhen Youth | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 52 | T B T B T T |
4 | ShaanXi Union | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 51 | H T B T T H |
5 | Langfang City of Glory | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 4 | 8 | 48 | H T T T B T |
6 | Shandong Taishan B | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 45 | B B B T T T |
7 | Guangxi Hengchen Football Club | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 13 | 0 | 43 | T T B B B B |
8 | Hunan Billows | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 15 | -6 | 41 | H B T B H B |
9 | Shanghai Port B | 10 | 3 | 0 | 7 | 10 | 15 | -5 | 38 | B B T B B B |
10 | Haimen Codion | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 24 | -16 | 38 | B B B H H B |
Upgrade Team