Kết quả ShangYu Pterosaur FC hôm nay, KQ ShangYu Pterosaur FC mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Kết quả ShangYu Pterosaur FC mới nhất hôm nay

Kết quả ShangYu Pterosaur FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả ShangYu Pterosaur FC mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc

  • 19/10 14:00
    Ganzhou Ruishi
    Bei Li Gong
    1 - 2
    Vòng 10
  • 12/10 14:00
    Rizhao Yuqi
    Ganzhou Ruishi
    1 - 0
    Vòng 9
  • 05/10 16:30
    Ganzhou Ruishi
    Taian Tiankuang
    2 - 0
    Vòng 8
  • 28/09 15:00
    Yan An Ronghai
    Ganzhou Ruishi
    0 - 1
    Vòng 7
  • 21/09 16:30
    Ganzhou Ruishi
    Hubei Istar
    0 - 0
    Vòng 6
  • 15/09 15:00
    Bei Li Gong
    Ganzhou Ruishi 1
    0 - 1
    Vòng 5
  • 08/09 16:30
    Ganzhou Ruishi
    Rizhao Yuqi 2
    1 - 1
    Vòng 4
  • 31/08 15:00
    1 Taian Tiankuang
    Ganzhou Ruishi
    0 - 1
    Vòng 3
  • 25/08 16:30
    Ganzhou Ruishi
    Yan An Ronghai
    1 - 0
    Vòng 2
  • 17/08 15:30
    Hubei Istar
    Ganzhou Ruishi
    1 - 2
    Vòng 1

BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Guangzhou Shadow Leopard 10 3 5 2 10 7 3 62 H T B H B H
2 Dalian Kuncheng 10 7 1 2 11 3 8 53 T T T T T T
3 Shenzhen Youth 10 6 1 3 12 8 4 52 T B T B T T
4 ShaanXi Union 10 4 3 3 13 11 2 51 H T B T T H
5 Langfang City of Glory 10 5 3 2 12 4 8 48 H T T T B T
6 Shandong Taishan B 10 5 1 4 14 12 2 45 B B B T T T
7 Guangxi Hengchen Football Club 10 4 0 6 13 13 0 43 T T B B B B
8 Hunan Billows 10 2 5 3 9 15 -6 41 H B T B H B
9 Shanghai Port B 10 3 0 7 10 15 -5 38 B B T B B B
10 Haimen Codion 10 0 3 7 8 24 -16 38 B B B H H B

Upgrade Team