Kết quả Guangdong Meizhou (W) hôm nay, KQ Guangdong Meizhou (W) mới nhất
Kết quả Guangdong Meizhou (W) mới nhất hôm nay
-
22/03 14:00ShanXi zhidan NữGuangdong Meizhou Nữ0 - 0Vòng 4
-
17/03 14:00Guangdong Meizhou NữChangchun Masses Properties Nữ1 - 1Vòng 3
-
12/03 14:00Guangdong Meizhou NữShanghai RCB Nữ0 - 0Vòng 2
-
09/03 14:00Guangdong Meizhou NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ1 - 1Vòng 1
-
28/09 15:00Jiangsu Wuxi NữGuangdong Meizhou Nữ0 - 0Vòng 22
-
22/09 15:00Guangdong Meizhou NữHangzhou YinHang Nữ0 - 0Vòng 21
-
14/01 14:00Guangdong Meizhou NữChina Hong Kong Nữ0 - 0
-
28/10 09:00Beijing Star (w)Guangdong Meizhou Nữ0 - 0
-
25/10 09:00Foshan Athletics NữGuangdong Meizhou Nữ0 - 3
-
22/10 09:00Guangdong Meizhou NữTianjin Shengde Nữ2 - 1
Kết quả Guangdong Meizhou (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
22/03 14:00ShanXi zhidan NữGuangdong Meizhou Nữ0 - 0Vòng 4
-
17/03 14:00Guangdong Meizhou NữChangchun Masses Properties Nữ1 - 1Vòng 3
-
12/03 14:00Guangdong Meizhou NữShanghai RCB Nữ0 - 0Vòng 2
-
09/03 14:00Guangdong Meizhou NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ1 - 1Vòng 1
-
28/09 15:00Jiangsu Wuxi NữGuangdong Meizhou Nữ0 - 0Vòng 22
-
22/09 15:00Guangdong Meizhou NữHangzhou YinHang Nữ0 - 0Vòng 21
-
14/01 14:00Guangdong Meizhou NữChina Hong Kong Nữ0 - 0
-
28/10 09:00Beijing Star (w)Guangdong Meizhou Nữ0 - 0
-
25/10 09:00Foshan Athletics NữGuangdong Meizhou Nữ0 - 3
-
22/10 09:00Guangdong Meizhou NữTianjin Shengde Nữ2 - 1
- Kết quả Guangdong Meizhou (W) mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc nữ
- Kết quả Guangdong Meizhou (W) mới nhất ở giải Cup Quảng Đông Hồng Kông Nữ
- Kết quả Guangdong Meizhou (W) mới nhất ở giải Chinese Women FA Cup
BXH VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shandong Ticai (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 | B T T T |
2 | Beijing Beikong (W) | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 8 | H H T T |
3 | Jiangsu Wuxi (W) | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 8 | T T H H |
4 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 1 | 3 | 7 | T T B H |
5 | Hangzhou YinHang (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | B T H T |
6 | Changchun Masses Properties (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | T B T B |
7 | Guangdong Meizhou (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 5 | H H B T |
8 | Shanghai RCB (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | T H H B |
9 | ShanXi zhidan (W) | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | H B H B |
10 | Wuhan Jianghan (W) | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | -3 | 2 | B H H |
11 | HeNan zhongyuan (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B H |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | -5 | 1 | H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs