Kết quả Chongqing Tonglianglong hôm nay, KQ Chongqing Tonglianglong mới nhất
Kết quả Chongqing Tonglianglong mới nhất hôm nay
-
03/11 13:30Chongqing TonglianglongGuangxi Pingguo Haliao0 - 0Vòng 30
-
26/10 13:30Wuxi WugouChongqing Tonglianglong 10 - 1Vòng 29
-
19/10 18:30Chongqing TonglianglongShanghai Jiading Huilong1 - 0Vòng 28
-
13/10 18:30Shijiazhuang KungfuChongqing Tonglianglong0 - 0Vòng 27
-
06/10 18:30Chongqing TonglianglongDalian Zhixing1 - 0Vòng 26
-
28/09 18:30Chongqing TonglianglongNanjing City0 - 0Vòng 25
-
22/09 18:30Suzhou DongwuChongqing Tonglianglong0 - 0Vòng 24
-
15/09 18:30Chongqing TonglianglongYunnan Yukun2 - 2Vòng 23
-
08/09 18:30Chongqing TonglianglongFoshan Nanshi1 - 1Vòng 22
-
01/09 18:30Guangzhou EvergrandeChongqing Tonglianglong1 - 0Vòng 21
Kết quả Chongqing Tonglianglong mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
03/11 13:30Chongqing TonglianglongGuangxi Pingguo Haliao0 - 0Vòng 30
-
26/10 13:30Wuxi WugouChongqing Tonglianglong 10 - 1Vòng 29
-
19/10 18:30Chongqing TonglianglongShanghai Jiading Huilong1 - 0Vòng 28
-
13/10 18:30Shijiazhuang KungfuChongqing Tonglianglong0 - 0Vòng 27
-
06/10 18:30Chongqing TonglianglongDalian Zhixing1 - 0Vòng 26
-
28/09 18:30Chongqing TonglianglongNanjing City0 - 0Vòng 25
-
22/09 18:30Suzhou DongwuChongqing Tonglianglong0 - 0Vòng 24
-
15/09 18:30Chongqing TonglianglongYunnan Yukun2 - 2Vòng 23
-
08/09 18:30Chongqing TonglianglongFoshan Nanshi1 - 1Vòng 22
-
01/09 18:30Guangzhou EvergrandeChongqing Tonglianglong1 - 0Vòng 21
- Kết quả Chongqing Tonglianglong mới nhất ở giải Hạng nhất Trung Quốc
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 62 | H T B H B H |
2 | Dalian Kuncheng | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 3 | 8 | 53 | T T T T T T |
3 | Shenzhen Youth | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 52 | T B T B T T |
4 | ShaanXi Union | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 51 | H T B T T H |
5 | Langfang City of Glory | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 4 | 8 | 48 | H T T T B T |
6 | Shandong Taishan B | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 45 | B B B T T T |
7 | Guangxi Hengchen Football Club | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 13 | 0 | 43 | T T B B B B |
8 | Hunan Billows | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 15 | -6 | 41 | H B T B H B |
9 | Shanghai Port B | 10 | 3 | 0 | 7 | 10 | 15 | -5 | 38 | B B T B B B |
10 | Haimen Codion | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 24 | -16 | 38 | B B B H H B |
Upgrade Team