Kết quả Pitea IF (W) hôm nay, KQ Pitea IF (W) mới nhất
Kết quả Pitea IF (W) mới nhất hôm nay
-
23/03 20:00FC Rosengard NữPitea IF Nữ0 - 0Vòng 1
-
09/11 20:00Hammarby NữPitea IF Nữ1 - 0Vòng 26
-
03/11 20:00Pitea IF NữIFK Norrkoping DFK Nữ1 - 0Vòng 25
-
20/10 19:00Vittsjo GIK NữPitea IF Nữ2 - 0Vòng 24
-
16/03 21:00Hammarby NữPitea IF Nữ2 - 0C
-
09/03 20:00Pitea IF NữBrommapojkarna Nữ1 - 1C
-
02/03 20:00Alingsas NữPitea IF Nữ0 - 0C
-
22/02 20:00Pitea IF NữUmea IK Nữ1 - 0
-
14/02 20:00Pitea IF NữKuPs Nữ0 - 0
-
01/02 20:00Pitea IF NữSunnana SK Nữ1 - 0
Kết quả Pitea IF (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
22/02 20:00Pitea IF NữUmea IK Nữ1 - 0
-
14/02 20:00Pitea IF NữKuPs Nữ0 - 0
-
01/02 20:00Pitea IF NữSunnana SK Nữ1 - 0
-
16/03 21:00Hammarby NữPitea IF Nữ2 - 0C
-
09/03 20:00Pitea IF NữBrommapojkarna Nữ1 - 1C
-
02/03 20:00Alingsas NữPitea IF Nữ0 - 0C
-
23/03 20:00FC Rosengard NữPitea IF Nữ0 - 0Vòng 1
-
09/11 20:00Hammarby NữPitea IF Nữ1 - 0Vòng 26
-
03/11 20:00Pitea IF NữIFK Norrkoping DFK Nữ1 - 0Vòng 25
-
20/10 19:00Vittsjo GIK NữPitea IF Nữ2 - 0Vòng 24
- Kết quả Pitea IF (W) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Pitea IF (W) mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển nữ
- Kết quả Pitea IF (W) mới nhất ở giải Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brommapojkarna (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 3 | T |
2 | Hammarby (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
3 | AIK Solna (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Malmo (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
5 | Djurgardens (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | FC Rosengard (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Vittsjo GIK (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | IFK Norrkoping DFK (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | BK Hacken (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
10 | Kristianstads DFF (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Pitea IF (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | Linkopings (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
13 | Vaxjo (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
14 | Alingsas (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0 | B |